New Headway Elementary student's book and workbook Tập 1
Đưa ra các hoạt động giao tiếp nâng cao kỹ năng nghe nói cho học viên; đề cập đến một số điểm ngữ pháp quan trọng liên quan; cung cấp các bài khóa và các hoạt động giao tiếp đi kèm, kèm theo bảng danh mục các từ để tiện tra cứu; sách có kèm theo phần bài tập nhằm củng cố và nâng cao năng lực giao ti...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Nhà xuất bản Hà Nội
2003
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01707nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 428 |b S401R | ||
100 | |a SOARS,LIZ | ||
242 | |a Tiếng Anh giao tiếp | ||
245 | |a New Headway |b Elementary student's book and workbook |c Liz Soars, John Soars, Minh Thu giới thiệu và chú giải |n Tập 1 | ||
260 | |a H. |b Nhà xuất bản Hà Nội |c 2003 | ||
300 | |a 96 tr. |c 29cm | ||
520 | |a Đưa ra các hoạt động giao tiếp nâng cao kỹ năng nghe nói cho học viên; đề cập đến một số điểm ngữ pháp quan trọng liên quan; cung cấp các bài khóa và các hoạt động giao tiếp đi kèm, kèm theo bảng danh mục các từ để tiện tra cứu; sách có kèm theo phần bài tập nhằm củng cố và nâng cao năng lực giao tiếp cho học viên | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Giao tiếp | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 3007 |d 3007 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_S401R |7 1 |8 400 |9 34555 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-15 |g 20000 |o 428 S401R |p 2387.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_S401R |7 0 |8 400 |9 34556 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-15 |g 20000 |o 428 S401R |p 2387.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_S401R |7 0 |8 400 |9 34557 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-15 |g 20000 |o 428 S401R |p 2387.c3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_S401R |7 0 |8 400 |9 34558 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-15 |g 20000 |l 1 |o 428 S401R |p 2387.c4 |r 2019-11-14 |s 2019-10-31 |w 2014-12-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_S401R |7 0 |8 400 |9 34559 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-15 |g 20000 |l 1 |o 428 S401R |p 2387.c5 |r 2018-11-27 |s 2018-11-16 |w 2014-12-15 |y STK0 |