Toán học cao cấp A2 Dùng cho sinh viên Cao Đẳng Sư phạm học vật lí

Đại cương về tập hợp và khái niệm về số . Trình bày hàm số ; lý thuyết giơi hạn ; đạo hàm và vi phân của hàm số một biến số. Đề cập đến ứng dụng của phép tính vi phân; tích phân bất định; tích phân xác định.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Đỗ Đình Thanh
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Năm xuất bản: H. Giáo dục 2000
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02336cam a2200409 a 4500
001 vtls000000273
003 VRT
005 20161004092122.0
008 041025t1998 vm c 001 0 vie
020 |c 13,000 vnd 
039 9 |a 200906171052  |b them1  |c 200807311424  |d Trinh  |c 200807311422  |d Trinh 
040 |a TVBK  |e AACR2 
041 |a vie 
082 0 4 |a 515  |b Đ450Đ 
100 1 |a Đỗ Đình Thanh 
245 1 0 |a Toán học cao cấp A2  |c Đỗ Đình Thanh,Nguyễn Phúc Thuần  |b Dùng cho sinh viên Cao Đẳng Sư phạm học vật lí 
260 |a H.  |b Giáo dục  |c 2000 
300 |a 248 tr.  |c 24 cm 
520 |a Đại cương về tập hợp và khái niệm về số . Trình bày hàm số ; lý thuyết giơi hạn ; đạo hàm và vi phân của hàm số một biến số. Đề cập đến ứng dụng của phép tính vi phân; tích phân bất định; tích phân xác định. 
650 4 |a Toán cao cấp 
650 4 |a Advanced mathematics 
653 |a Toán học 
653 |a Toán cao cấp 
653 |a Giải tích 
653 |a Hàm số 
653 |a Đạo hàm 
653 |a Phép tính vi phân 
653 |a Tích phân 
690 |a Khoa học tự nhiên  |x Toán học 
900 |a D17 M06 Y09 
942 |2 ddc  |c STK0 
949 |6 1012172002 
949 |6 3042922002 
999 |c 2992  |d 2992 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_000000000000000_Đ450Đ  |7 1  |8 500  |9 34401  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-15  |g 16900  |o 515 Đ450Đ  |p 4005.C1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-15  |y STK0  |0 0  |6 515_000000000000000_Đ450Đ  |0 0  |6 515_000000000000000_Đ450Đ  |0 0  |6 515_000000000000000_Đ450Đ  |0 0  |6 515_000000000000000_Đ450Đ  |0 0  |6 515_000000000000000_Đ450Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_000000000000000_Đ450Đ  |7 0  |8 500  |9 34402  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-15  |g 16900  |l 6  |m 1  |o 515 Đ450Đ  |p 4005.C2  |r 2018-06-12  |s 2018-05-28  |w 2014-12-15  |y STK0  |0 0  |6 515_000000000000000_Đ450Đ  |0 0  |6 515_000000000000000_Đ450Đ  |0 0  |6 515_000000000000000_Đ450Đ  |0 0  |6 515_000000000000000_Đ450Đ  |0 0  |6 515_000000000000000_Đ450Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_000000000000000_Đ450Đ  |7 0  |8 500  |9 34403  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-15  |g 16900  |l 6  |m 2  |o 515 Đ450Đ  |p 4005.C3  |r 2016-06-23  |s 2016-06-13  |w 2014-12-15  |y STK0  |0 0  |6 515_000000000000000_Đ450Đ  |0 0  |6 515_000000000000000_Đ450Đ  |0 0  |6 515_000000000000000_Đ450Đ  |0 0  |6 515_000000000000000_Đ450Đ  |0 0  |6 515_000000000000000_Đ450Đ