Giáo trình hình học giải tích

Trình bày đại số vecsto; phương pháp tọa độ trọng mặt phẳng; các đường bậc hai. Đề cập đên tích vecsto và tính hỗn tạp phương pháp tọa độ trong không gian; đường thẳng và mặt phẳng trong không gian; mặt bậc hai.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Lê Văn Thuyết
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Năm xuất bản: Huế. Giáo dục 1996
Phiên bản:In lần thứ 4
Chủ đề:
Truy cập Trực tuyến:Giáo trình
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02153nam a2200313 a 4500
001 vtls000002582
003 VRT
005 20161004092312.0
008 041025 2000 vm g 000 vie d
039 9 |a 201211301057  |b Hanh  |c 201211301054  |d Hanh  |c 200812221408  |d quynh  |c 200804211400  |d quynh 
040 |a TVTTHCM  |e AACR2. 
082 0 4 |a 516.3  |b L250V 
100 1 |a Lê Văn Thuyết 
245 1 0 |a Giáo trình hình học giải tích  |c Lê Văn Thuyết, Nguyễn Hải Lộc 
250 |a In lần thứ 4 
260 |a Huế.   |b Giáo dục  |c 1996 
300 |a 126 tr.  |c 24 cm 
520 |a  Trình bày đại số vecsto; phương pháp tọa độ trọng mặt phẳng; các đường bậc hai. Đề cập đên tích vecsto và tính hỗn tạp phương pháp tọa độ trong không gian; đường thẳng và mặt phẳng trong không gian; mặt bậc hai. 
653 |a Toán học 
653 |a Hình học giải tích 
856 |u Giáo trình 
942 |2 ddc  |c STK0 
949 |6 100001132 
999 |c 2987  |d 2987 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 516_300000000000000_L250V  |7 1  |8 500  |9 34382  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-15  |g 25000  |o 516.3 L250V  |p 4006.C1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-15  |y STK0  |0 0  |6 516_300000000000000_L250V  |0 0  |6 516_300000000000000_L250V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 516_300000000000000_L250V  |7 0  |8 500  |9 34383  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-15  |g 25000  |o 516.3 L250V  |p 4006.C2  |r 0000-00-00  |w 2014-12-15  |y STK0  |0 0  |6 516_300000000000000_L250V  |0 0  |6 516_300000000000000_L250V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 516_300000000000000_L250V  |7 0  |8 500  |9 34384  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-15  |g 25000  |l 4  |m 2  |o 516.3 L250V  |p 4006.C3  |r 2016-12-02  |s 2016-11-21  |w 2014-12-15  |y STK0  |0 0  |6 516_300000000000000_L250V  |0 0  |6 516_300000000000000_L250V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 516_300000000000000_L250V  |7 0  |8 500  |9 34385  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-15  |g 25000  |l 3  |m 1  |o 516.3 L250V  |p 4006.C4  |r 2016-11-08  |s 2016-11-08  |w 2014-12-15  |y STK0  |0 0  |6 516_300000000000000_L250V  |0 0  |6 516_300000000000000_L250V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 516_300000000000000_L250V  |7 0  |8 500  |9 34386  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-15  |g 25000  |l 3  |m 1  |o 516.3 L250V  |p 4006.C5  |r 2016-11-09  |s 2016-10-28  |w 2014-12-15  |y STK0  |0 0  |6 516_300000000000000_L250V  |0 0  |6 516_300000000000000_L250V