Phân tích nhanh bằng complexon
Trình bày khái niệm chung về phức chất dùng trong phân tích hóa học; các phương pháp phân tích hệ phức chất . Đề cập đến phân tích xỉ và cát ; thép và hượp kim; phân tích dung dịch điện phân.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
H.
Khoa học kỷ thuật
2004
|
Series: | Dùng để phân tích một số nguyên tố kim loại
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 03225nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000002582 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20160929094209.0 | ||
008 | 041025 2000 vm g 000 vie d | ||
039 | 9 | |a 201211301057 |b Hanh |c 201211301054 |d Hanh |c 200812221408 |d quynh |c 200804211400 |d quynh | |
040 | |a TVTTHCM |e AACR2. | ||
082 | 0 | 4 | |a 543 |b NG527V |
100 | 1 | |a Nguyễn Văn Định | |
245 | 1 | 0 | |a Phân tích nhanh bằng complexon |c Nguyễn Văn Định, Dương Văn Quyến |
260 | |a H. |b Khoa học kỷ thuật |c 2004 | ||
300 | |a 127 tr. |c 21 cm | ||
490 | |a Dùng để phân tích một số nguyên tố kim loại | ||
500 | |a | ||
520 | |a Trình bày khái niệm chung về phức chất dùng trong phân tích hóa học; các phương pháp phân tích hệ phức chất . Đề cập đến phân tích xỉ và cát ; thép và hượp kim; phân tích dung dịch điện phân. | ||
653 | |a Hóa học | ||
653 | |a Hóa học phân tích | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100001132 | ||
999 | |c 2965 |d 2965 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_NG527V |7 1 |8 500 |9 34273 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-15 |g 12000 |o 543 NG527V |p 4012.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 543_000000000000000_NG527V |0 0 |6 543_000000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 34274 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-15 |g 12000 |o 543 NG527V |p 4012.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 543_000000000000000_NG527V |0 0 |6 543_000000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 34275 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-15 |g 12000 |o 543 NG527V |p 4012.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 543_000000000000000_NG527V |0 0 |6 543_000000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 34276 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-15 |g 12000 |l 1 |o 543 NG527V |p 4012.C4 |r 2015-09-03 |s 2015-08-27 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 543_000000000000000_NG527V |0 0 |6 543_000000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 34277 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-15 |g 12000 |o 543 NG527V |p 4012.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 543_000000000000000_NG527V |0 0 |6 543_000000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 34278 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-15 |g 12000 |o 543 NG527V |p 4012.C6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 543_000000000000000_NG527V |0 0 |6 543_000000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 34279 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-15 |g 12000 |o 543 NG527V |p 4012.C7 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 543_000000000000000_NG527V |0 0 |6 543_000000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 34280 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-15 |g 12000 |o 543 NG527V |p 4012.C8 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 543_000000000000000_NG527V |0 0 |6 543_000000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 70806 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-04-14 |g 12000 |o 543 NG527V |p 4012.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-04-14 |y STK0 |0 0 |6 543_000000000000000_NG527V |0 0 |6 543_000000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 70807 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-04-14 |g 12000 |o 543 NG527V |p 4012.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-04-14 |y STK0 |0 0 |6 543_000000000000000_NG527V |0 0 |6 543_000000000000000_NG527V |