Lý thuyết xác suất và thống kê toán học

Trình bày không gian xác suất ; biến ngẫu nhiên và hàm phân khối ; các số đặc trưng .Đề cập đến luật số lớn,hàm đăc trưng; lý thuyết các quá trình ngẫu nhiên .Đại cương về thống kê toán.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Phạm Văn Kiều
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Năm xuất bản: H. Đại học Quốc gia; Đại học Sư Phạm 1996
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02501nam a2200325 a 4500
001 vtls000002582
003 VRT
005 20161004093406.0
008 041025 2000 vm g 000 vie d
039 9 |a 201211301057  |b Hanh  |c 201211301054  |d Hanh  |c 200812221408  |d quynh  |c 200804211400  |d quynh 
040 |a TVTTHCM  |e AACR2. 
082 0 4 |a 519  |b PH104V 
100 1 |a Phạm Văn Kiều 
245 1 0 |a Lý thuyết xác suất và thống kê toán học  |c Phạm Văn Kiều 
260 |a H.   |b Đại học Quốc gia; Đại học Sư Phạm  |c 1996 
300 |a 275 tr.  |c 21 cm 
520 |a  Trình bày không gian xác suất ; biến ngẫu nhiên và hàm phân khối ; các số đặc trưng .Đề cập đến luật số lớn,hàm đăc trưng; lý thuyết các quá trình ngẫu nhiên .Đại cương về thống kê toán. 
653 |a Toán học 
653 |a Toán xác suất 
653 |a Toán thống kê 
942 |2 ddc  |c STK0 
949 |6 100001132 
999 |c 2964  |d 2964 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_000000000000000_PH104V  |7 1  |8 500  |9 34267  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-15  |g 55000  |o 519 PH104V  |p 4013.C1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-15  |y STK0  |0 0  |6 519_000000000000000_PH104V  |0 0  |6 519_000000000000000_PH104V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_000000000000000_PH104V  |7 0  |8 500  |9 34268  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-15  |g 55000  |l 2  |o 519 PH104V  |p 4013.C2  |r 2020-12-25  |s 2020-12-22  |w 2014-12-15  |y STK0  |0 0  |6 519_000000000000000_PH104V  |0 0  |6 519_000000000000000_PH104V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_000000000000000_PH104V  |7 0  |8 500  |9 34269  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-15  |g 55000  |l 5  |o 519 PH104V  |p 4013.C3  |r 2020-12-25  |s 2020-12-22  |w 2014-12-15  |y STK0  |0 0  |6 519_000000000000000_PH104V  |0 0  |6 519_000000000000000_PH104V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_000000000000000_PH104V  |7 0  |8 500  |9 34270  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-15  |g 55000  |l 1  |o 519 PH104V  |p 4013.C4  |r 2020-12-25  |s 2020-12-22  |w 2014-12-15  |y STK0  |0 0  |6 519_000000000000000_PH104V  |0 0  |6 519_000000000000000_PH104V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_000000000000000_PH104V  |7 0  |8 500  |9 34271  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-15  |g 55000  |l 2  |m 1  |o 519 PH104V  |p 4013.C5  |r 2020-12-25  |s 2020-12-22  |w 2014-12-15  |y STK0  |0 0  |6 519_000000000000000_PH104V  |0 0  |6 519_000000000000000_PH104V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_000000000000000_PH104V  |7 0  |8 500  |9 34272  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-15  |g 55000  |o 519 PH104V  |p 4013.C6  |r 0000-00-00  |w 2014-12-15  |y STK0  |0 0  |6 519_000000000000000_PH104V  |0 0  |6 519_000000000000000_PH104V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_000000000000000_PH104V  |7 0  |8 500  |9 108394  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-10-11  |o 519 PH104V  |p 4013.c7  |r 0000-00-00  |w 2016-10-11  |y STK0