Hóa học vô cơ
Giới thiệu hệ thống bảng tuần hoàn Menđêlêep và sự biến đổi các nguyên tố hóa học. Trình bày hiđrô, oxy, nước; các nguyên tố kim loại kiềm, kim loại kiềm thổ,...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học Sư phạm
2003
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02754nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000002582 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161004093701.0 | ||
008 | 041025 2000 vm g 000 vie d | ||
039 | 9 | |a 201211301057 |b Hanh |c 201211301054 |d Hanh |c 200812221408 |d quynh |c 200804211400 |d quynh | |
040 | |a TVTTHCM |e AACR2. | ||
082 | 0 | 4 | |a 546 |b NG527TR |
100 | 1 | |a Nguyễn Trọng Uyển | |
245 | 1 | 0 | |a Hóa học vô cơ |c Nguyễn Trọng Uyển |
260 | |a H. |b Đại học Sư phạm |c 2003 | ||
300 | |a 256 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Giới thiệu hệ thống bảng tuần hoàn Menđêlêep và sự biến đổi các nguyên tố hóa học. Trình bày hiđrô, oxy, nước; các nguyên tố kim loại kiềm, kim loại kiềm thổ,... | ||
653 | |a Hóa học | ||
653 | |a Hóa học vô cơ | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100001132 | ||
999 | |c 2958 |d 2958 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 546_000000000000000_NG527TR |7 1 |8 500 |9 34242 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-15 |g 20000 |o 546 NG527TR |p 4016.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 546_000000000000000_NG527TR |0 0 |6 546_000000000000000_NG527TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 546_000000000000000_NG527TR |7 0 |8 500 |9 34243 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-15 |g 20000 |l 4 |o 546 NG527TR |p 4016.C2 |r 2016-04-04 |s 2016-03-18 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 546_000000000000000_NG527TR |0 0 |6 546_000000000000000_NG527TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 546_000000000000000_NG527TR |7 0 |8 500 |9 34244 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-15 |g 20000 |l 4 |m 3 |o 546 NG527TR |p 4016.C3 |r 2018-03-12 |s 2018-01-31 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 546_000000000000000_NG527TR |0 0 |6 546_000000000000000_NG527TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 546_000000000000000_NG527TR |7 0 |8 500 |9 34245 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-15 |g 20000 |l 3 |o 546 NG527TR |p 4016.C4 |r 2016-08-31 |s 2016-08-25 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 546_000000000000000_NG527TR |0 0 |6 546_000000000000000_NG527TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 546_000000000000000_NG527TR |7 0 |8 500 |9 34246 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-15 |g 20000 |l 2 |m 1 |o 546 NG527TR |p 4016.C5 |r 2017-02-27 |s 2017-02-13 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 546_000000000000000_NG527TR |0 0 |6 546_000000000000000_NG527TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 546_000000000000000_NG527TR |7 0 |8 500 |9 34247 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-15 |g 20000 |l 1 |o 546 NG527TR |p 4016.C6 |r 2016-01-04 |s 2015-12-28 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 546_000000000000000_NG527TR |0 0 |6 546_000000000000000_NG527TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 546_000000000000000_NG527TR |7 0 |8 500 |9 34248 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-15 |g 20000 |l 4 |m 2 |o 546 NG527TR |p 4016.C7 |r 2017-10-16 |s 2017-09-25 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 546_000000000000000_NG527TR |0 0 |6 546_000000000000000_NG527TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 546_000000000000000_NG527TR |7 0 |8 500 |9 34249 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-15 |g 20000 |l 1 |o 546 NG527TR |p 4016.C8 |r 2015-05-27 |s 2015-05-22 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 546_000000000000000_NG527TR |0 0 |6 546_000000000000000_NG527TR |