Cơ sở khoa học môi trường

Trình bày các khái niệm cơ bản ,các thành phần cơ bản của môi trường; các nguyên lý sinh thái học ứng dụng trong khoa học môi trường. Đề cập đến tài nguyên; ô nhiễm môi trường; quản lí môi trường,...

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Lưu Đức Hải
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Năm xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2001
Phiên bản:In lần thứ 2
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01945nam a2200301 a 4500
001 vtls000002582
003 VRT
005 20161004093743.0
008 041025 2000 vm g 000 vie d
039 9 |a 201211301057  |b Hanh  |c 201211301054  |d Hanh  |c 200812221408  |d quynh  |c 200804211400  |d quynh 
040 |a TVTTHCM  |e AACR2. 
082 0 4 |a 333.7  |b L566Đ 
100 1 |a Lưu Đức Hải 
245 1 0 |a Cơ sở khoa học môi trường  |c Lưu Đức Hải 
250 |a In lần thứ 2 
260 |a H.   |b Đại học Quốc gia  |c 2001 
300 |a 232 tr.  |c 21 cm 
520 |a  Trình bày các khái niệm cơ bản ,các thành phần cơ bản của môi trường; các nguyên lý sinh thái học ứng dụng trong khoa học môi trường. Đề cập đến tài nguyên; ô nhiễm môi trường; quản lí môi trường,...  
653 |a Môi trường 
653 |a Khoa học 
942 |2 ddc  |c STK0 
949 |6 100001132 
999 |c 2954  |d 2954 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_700000000000000_L566Đ  |7 1  |8 300  |9 34121  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-12-15  |g 19  |o 333.7 L566Đ  |p 4017.C1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-15  |y STK0  |0 0  |6 333_700000000000000_L566Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_700000000000000_L566Đ  |7 0  |8 300  |9 34123  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-12-15  |g 19  |l 7  |m 2  |o 333.7 L566Đ  |p 4017.C2  |r 2019-04-08  |s 2019-03-28  |w 2014-12-15  |y STK0  |0 0  |6 333_700000000000000_L566Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_700000000000000_L566Đ  |7 0  |8 300  |9 34125  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-12-15  |g 19  |l 7  |m 1  |o 333.7 L566Đ  |p 4017.C3  |r 2019-01-25  |s 2019-01-15  |w 2014-12-15  |y STK0  |0 0  |6 333_700000000000000_L566Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_700000000000000_L566Đ  |7 0  |8 300  |9 34128  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-12-15  |g 19  |l 5  |o 333.7 L566Đ  |p 4017.C4  |r 2018-09-06  |s 2018-08-28  |w 2014-12-15  |y STK0  |0 0  |6 333_700000000000000_L566Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_700000000000000_L566Đ  |7 0  |8 300  |9 92309  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-08-31  |g 19  |l 4  |m 1  |o 333.7 L566Đ  |p 4017.c5  |r 2019-01-24  |s 2019-01-15  |w 2015-08-31  |y STK0  |0 0  |6 333_700000000000000_L566Đ