Thực nghiệm hóa học hữu cơ Thực nghiệm bán vi lượng và vi lượng dùng cho các phòng thí nghiệm THPT, CĐ và ĐH
Đề cập đên vấn đề xác định thành phần cấu trúc hợp chất hữu cơ. Nghiên cứu về Ankan - Metan; Anken - Etylen; Ankin - Axetylen; Hydrocacbon Alixyclic - Xyclohexan - Xyclohexen; Aren - Benzen; Hydrocacbon công nghiệp. Trình bày dẫn xuất Halogen; hợp chất Hydro ancol - phenol; Ete; hợp chất oxo: andehi...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Hà Nội
Giáo dục
2012
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01466nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 547 |b TH103D | ||
100 | |a Thái Doãn Tĩnh | ||
245 | |a Thực nghiệm hóa học hữu cơ |c Thái Doãn Tĩnh, Vũ Quốc Trung |b Thực nghiệm bán vi lượng và vi lượng dùng cho các phòng thí nghiệm THPT, CĐ và ĐH | ||
260 | |a Hà Nội |b Giáo dục |c 2012 | ||
300 | |a 579 tr |c 24 cm | ||
520 | |a Đề cập đên vấn đề xác định thành phần cấu trúc hợp chất hữu cơ. Nghiên cứu về Ankan - Metan; Anken - Etylen; Ankin - Axetylen; Hydrocacbon Alixyclic - Xyclohexan - Xyclohexen; Aren - Benzen; Hydrocacbon công nghiệp. Trình bày dẫn xuất Halogen; hợp chất Hydro ancol - phenol; Ete; hợp chất oxo: andehit - xeton; axit cacbonxylic; dẫn xuất của axit cacboxylic; hợp chất dị vòng... | ||
653 | |a Hóa học hữu cơ | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 295 |d 295 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_TH103D |7 1 |8 500 |9 5179 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 300000 |o 547 TH103D |p 28.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_TH103D |7 0 |8 500 |9 5180 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 300000 |l 5 |m 3 |o 547 TH103D |p 28.c2 |r 2019-10-15 |s 2019-09-17 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 547_000000000000000_TH103D | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_TH103D |7 0 |8 500 |9 5181 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 300000 |l 10 |m 5 |o 547 TH103D |p 28.c3 |r 2016-10-19 |s 2016-10-05 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 547_000000000000000_TH103D |