Hóa lí Dùng cho sinh viên ngành hoá các trường đại học Tổng hợp và Sư phạm T.1 Nhiệt động học
Đề cập đến các cơ sở lí luận của nhiệt động học. Nghiên cứu các vấn đề ứng dụng chủ yếu trong việc khảo sát cân bằng pha, cân bằng phản ứng và lý thuyết dụng dịch.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
Hà Nội
Giáo dục
2010
|
Phiên bản: | Tái bản lần 9 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 03408nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000020914 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161008092804.0 | ||
008 | 080315s2005 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 | |a 201203060849 |b luuthiha |c 200905131350 |d NTThom | |
040 | |a TVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 | |a 541 |b TR120V |
100 | 1 | |a Trần Văn Nhân | |
245 | 1 | 0 | |a Hóa lí |n T.1 |c Trần Văn Nhân chủ biên, Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế |b Dùng cho sinh viên ngành hoá các trường đại học Tổng hợp và Sư phạm |p Nhiệt động học |
250 | |a Tái bản lần 9 | ||
260 | |a Hà Nội |b Giáo dục |c 2010 | ||
300 | |a 172 tr. |c 27 cm. | ||
520 | |a Đề cập đến các cơ sở lí luận của nhiệt động học. Nghiên cứu các vấn đề ứng dụng chủ yếu trong việc khảo sát cân bằng pha, cân bằng phản ứng và lý thuyết dụng dịch. | ||
650 | 0 | |a Chemistry, Physical and theoretical. | |
653 | |a Nhiệt động hoá học | ||
900 | |a D13 M05 Y09 | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100037631 | ||
949 | |6 100037632 | ||
949 | |6 100037633 | ||
999 | |c 292 |d 292 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 541_000000000000000_TR120V |7 1 |8 500 |9 5154 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-14 |g 31000 |o 541 TR120V |p 30.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 541_000000000000000_TR120V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 541_000000000000000_TR120V |7 0 |8 500 |9 5155 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-14 |g 31000 |l 3 |m 2 |o 541 TR120V |p 30.c2 |r 2016-12-19 |s 2016-11-29 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 541_000000000000000_TR120V |0 0 |6 541_000000000000000_TR120V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 541_000000000000000_TR120V |7 0 |8 500 |9 5156 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-14 |g 31000 |l 6 |m 4 |o 541 TR120V |p 30.c3 |r 2017-09-25 |s 2017-08-28 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 541_000000000000000_TR120V |0 0 |6 541_000000000000000_TR120V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 541_000000000000000_TR120V |7 0 |8 500 |9 5157 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-14 |g 31000 |l 6 |m 4 |o 541 TR120V |p 30.c4 |r 2017-12-26 |s 2017-12-04 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 541_000000000000000_TR120V |0 0 |6 541_000000000000000_TR120V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 541_000000000000000_TR120V |7 0 |8 500 |9 5158 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-14 |g 31000 |l 3 |m 3 |o 541 TR120V |p 30.c5 |r 2017-09-25 |s 2017-08-28 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 541_000000000000000_TR120V |0 0 |6 541_000000000000000_TR120V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 541_000000000000000_TR120V |7 0 |8 500 |9 5159 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-14 |g 31000 |l 5 |m 2 |o 541 TR120V |p 30.c6 |r 2017-11-14 |s 2017-11-06 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 541_000000000000000_TR120V |0 0 |6 541_000000000000000_TR120V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 541_000000000000000_TR120V |7 0 |8 500 |9 5160 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-14 |g 31000 |l 4 |m 1 |o 541 TR120V |p 30.c7 |r 2016-12-19 |s 2016-12-13 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 541_000000000000000_TR120V |0 0 |6 541_000000000000000_TR120V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 541_000000000000000_TR120V |7 0 |8 500 |9 5161 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-14 |g 31000 |l 6 |m 2 |o 541 TR120V |p 30.c8 |r 2016-12-27 |s 2016-12-01 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 541_000000000000000_TR120V |0 0 |6 541_000000000000000_TR120V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 541_000000000000000_TR120V |7 0 |8 500 |9 5162 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-14 |g 31000 |l 9 |m 4 |o 541 TR120V |p 30.c9 |r 2017-12-26 |s 2017-12-07 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 541_000000000000000_TR120V |0 0 |6 541_000000000000000_TR120V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 541_000000000000000_TR120V |7 0 |8 500 |9 5163 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-14 |g 31000 |l 4 |m 1 |o 541 TR120V |p 30.c10 |r 2017-11-17 |s 2017-11-06 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 541_000000000000000_TR120V |0 0 |6 541_000000000000000_TR120V |