Lịch sử sử học Việt Nam Sơ thảo
Đề cập đến sử học Việ Nam từ đầu thế kit XI đến giữa thế kỉ XIX( Thời kì hình thành ,phát triển và suy vong của chế độ phong kiến dân tộc) Trình bày sử học Việt Nam từ 1858 đến 1995.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học Sư phạm
1995
|
Phiên bản: | In lần thứ 2 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02410nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 959.7 |b L302s | ||
100 | |a Phan Ngọc Liên | ||
245 | |a Lịch sử sử học Việt Nam |c Phan Ngọc Liên chủ biên, Nguyễn Cảnh Tinh,Trần Bá Đệ |b Sơ thảo | ||
250 | |a In lần thứ 2 | ||
260 | |a H. |b Đại học Sư phạm |c 1995 | ||
300 | |a 175 tr. |c 20 cm | ||
520 | |a Đề cập đến sử học Việ Nam từ đầu thế kit XI đến giữa thế kỉ XIX( Thời kì hình thành ,phát triển và suy vong của chế độ phong kiến dân tộc) Trình bày sử học Việt Nam từ 1858 đến 1995. | ||
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a Việt nam | ||
653 | |a Sử học | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 2911 |d 2911 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_700000000000000_L302S |7 1 |8 900 |9 33806 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 35000 |o 959.7 L302s |p 4029.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 959_700000000000000_L302S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_700000000000000_L302S |7 0 |8 900 |9 33807 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 35000 |o 959.7 L302s |p 4029.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 959_700000000000000_L302S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_700000000000000_L302S |7 0 |8 900 |9 33808 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 35000 |o 959.7 L302s |p 4029.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 959_700000000000000_L302S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_700000000000000_L302S |7 0 |8 900 |9 33809 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 35000 |o 959.7 L302s |p 4029.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 959_700000000000000_L302S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_700000000000000_L302S |7 0 |8 900 |9 33810 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 35000 |o 959.7 L302s |p 4029.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 959_700000000000000_L302S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_700000000000000_L302S |7 0 |8 900 |9 33811 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 35000 |o 959.7 L302s |p 4029.C6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 959_700000000000000_L302S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_700000000000000_L302S |7 0 |8 900 |9 33812 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 35000 |o 959.7 L302s |p 4029.C7 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 959_700000000000000_L302S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_700000000000000_L302S |7 0 |8 900 |9 33813 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 35000 |o 959.7 L302s |p 4029.C8 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 959_700000000000000_L302S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_700000000000000_L302S |7 0 |8 900 |9 71201 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-04-21 |g 35000 |o 959.7 L302s |p 4029.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-04-21 |y STK0 |0 0 |6 959_700000000000000_L302S |