Hóa lí Dùng cho sinh viên Hoá các trường đại học Tổng hợp và Sư phạm T.2
Đề cập đến nhiệt động học thống kê bao gồm thuyết động học chất khí. Nghiên cứu các hiện tượng bề mặt và sự hấp thu.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
Hà Nội
Giáo dục
2013
|
Phiên bản: | Tái bản lần 7 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02929nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000020914 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161008095937.0 | ||
008 | 080315s2005 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 | |a 201203060849 |b luuthiha |c 200905131350 |d NTThom | |
040 | |a TVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 | |a 541 |b TR120V |
100 | 1 | |a Trần Văn Nhân | |
245 | 1 | 0 | |a Hóa lí |n T.2 |c Trần Văn Nhân chủ biên, Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế |b Dùng cho sinh viên Hoá các trường đại học Tổng hợp và Sư phạm |
250 | |a Tái bản lần 7 | ||
260 | |a Hà Nội |b Giáo dục |c 2013 | ||
300 | |a 207 tr. |c 27 cm. | ||
520 | |a Đề cập đến nhiệt động học thống kê bao gồm thuyết động học chất khí. Nghiên cứu các hiện tượng bề mặt và sự hấp thu. | ||
650 | 0 | |a Chemistry, Physical and theoretical. | |
653 | |a Hoá lí | ||
653 | |a Nhiệt động hoá học | ||
900 | |a D13 M05 Y09 | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100037631 |9 T.2 | ||
949 | |6 100037632 |9 T.2 | ||
949 | |6 100037633 |9 T.2 | ||
999 | |c 291 |d 291 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 541_000000000000000_TR120V |7 1 |8 500 |9 5144 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 48000 |o 541 TR120V |p 31.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 541_000000000000000_TR120V |7 0 |8 500 |9 5145 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 48000 |l 1 |o 541 TR120V |p 31.c2 |r 2017-03-07 |s 2017-02-14 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 541_000000000000000_TR120V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 541_000000000000000_TR120V |7 0 |8 500 |9 5146 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 48000 |o 541 TR120V |p 31.c3 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 541_000000000000000_TR120V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 541_000000000000000_TR120V |7 0 |8 500 |9 5147 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 48000 |l 1 |o 541 TR120V |p 31.c4 |r 2015-03-16 |s 2015-03-09 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 541_000000000000000_TR120V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 541_000000000000000_TR120V |7 0 |8 500 |9 5148 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 48000 |o 541 TR120V |p 31.c5 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 541_000000000000000_TR120V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 541_000000000000000_TR120V |7 0 |8 500 |9 5149 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 48000 |o 541 TR120V |p 31.c6 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 541_000000000000000_TR120V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 541_000000000000000_TR120V |7 0 |8 500 |9 5150 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 48000 |l 1 |o 541 TR120V |p 31.c7 |r 2017-01-18 |s 2017-01-03 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 541_000000000000000_TR120V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 541_000000000000000_TR120V |7 0 |8 500 |9 5151 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 48000 |o 541 TR120V |p 31.c8 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 541_000000000000000_TR120V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 541_000000000000000_TR120V |7 0 |8 500 |9 5152 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 48000 |o 541 TR120V |p 31.c9 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 541_000000000000000_TR120V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 541_000000000000000_TR120V |7 0 |8 500 |9 5153 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 48000 |o 541 TR120V |p 31.c10 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 541_000000000000000_TR120V |