Phong trào Phật giáo miền nam Việt Nam 1963
Trình bày chính sách của chính quyền Ngô Đình Diệm đối với phật giáo miền nam Việt Nam và cuộc đấu tranh của phật giáo trước 1963. Đề cập cập đến phong trào phật giáo miền nam Việt Nam 1963; Tính chất đặc điểm ý nghĩa và phong trào....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Huế.
Thuận Hóa
2008
|
Phiên bản: | In lần thứ 4 có sữa chữa và bổ sung |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01752nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 959.7043 |b L250C | ||
100 | |a Lê Cung | ||
245 | |a Phong trào Phật giáo miền nam Việt Nam 1963 |c Lê Cung | ||
250 | |a In lần thứ 4 có sữa chữa và bổ sung | ||
260 | |a Huế. |b Thuận Hóa |c 2008 | ||
300 | |a 403 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Trình bày chính sách của chính quyền Ngô Đình Diệm đối với phật giáo miền nam Việt Nam và cuộc đấu tranh của phật giáo trước 1963. Đề cập cập đến phong trào phật giáo miền nam Việt Nam 1963; Tính chất đặc điểm ý nghĩa và phong trào. | ||
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a Phật giáo | ||
653 | |a Miền nam | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a 1963 | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 2907 |d 2907 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_704300000000000_L250C |7 1 |8 900 |9 33792 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 82000 |o 959.7043 L250C |p 4030.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 959_704300000000000_L250C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_704300000000000_L250C |7 0 |8 900 |9 33793 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 82000 |o 959.7043 L250C |p 4030.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 959_704300000000000_L250C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_704300000000000_L250C |7 0 |8 900 |9 33794 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 82000 |o 959.7043 L250C |p 4030.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 959_704300000000000_L250C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_704300000000000_L250C |7 0 |8 900 |9 33795 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 82000 |o 959.7043 L250C |p 4030.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 959_704300000000000_L250C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_704300000000000_L250C |7 0 |8 900 |9 33796 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 82000 |o 959.7043 L250C |p 4030.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 959_704300000000000_L250C |