Vua trẻ trong lịch sử Việt Nam T.1
Giới thiệu chân dung các ông vua khi lên ngôi ở độ tuổi thanh thiếu niên đến trên 40 tuổi từ thời kì chống phong kiến phương bắc đô hộ lần thứ 3 cho đến hết triều đại nhà Trần ( thế kỉ 14).
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Thanh niên
1997
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01608nam a2200217 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 959.7092 |b V500NG | ||
100 | |a Vũ Ngọc Khánh | ||
245 | |a Vua trẻ trong lịch sử Việt Nam |c Vũ Ngọc Khánh |n T.1 | ||
260 | |a H. |b Thanh niên |c 1997 | ||
300 | |a 227 tr. |c 20 cm | ||
520 | |a Giới thiệu chân dung các ông vua khi lên ngôi ở độ tuổi thanh thiếu niên đến trên 40 tuổi từ thời kì chống phong kiến phương bắc đô hộ lần thứ 3 cho đến hết triều đại nhà Trần ( thế kỉ 14). | ||
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a Vua | ||
653 | |a Việt Nam | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 2903 |d 2903 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_709200000000000_V500NG |7 1 |8 900 |9 33780 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 172000 |o 959.7092 V500NG |p 4031.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 959_709200000000000_V500NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_709200000000000_V500NG |7 0 |8 900 |9 33781 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 172000 |o 959.7092 V500NG |p 4031.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 959_709200000000000_V500NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_709200000000000_V500NG |7 0 |8 900 |9 33782 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 172000 |o 959.7092 V500NG |p 4031.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 959_709200000000000_V500NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_709200000000000_V500NG |7 0 |8 900 |9 33783 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 172000 |o 959.7092 V500NG |p 4031.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 959_709200000000000_V500NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_709200000000000_V500NG |7 0 |8 900 |9 33784 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 172000 |o 959.7092 V500NG |p 4031.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 959_709200000000000_V500NG |