Hóa lí Dùng cho sinh viên Hoá các trường đại học Tổng hợp và Sư phạm T.3
Giới thiệu về tốc độ phản ứng, các phương trình động học, các thuyết về phản ứng cơ bản, phản ứng dây chuyền. Nghiên cứu về quang hoá học, phản ứng trong dung dịch, xúc tác tổng thể. Đề cập đến động học vĩ mô và xúc tác dị thể....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
Hà Nội
Giáo dục
2011
|
Phiên bản: | Tái bản lần 5 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 03197nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000020914 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161008095955.0 | ||
008 | 080315s2005 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 | |a 201203060849 |b luuthiha |c 200905131350 |d NTThom | |
040 | |a TVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 | |a 541 |b TR120V |
100 | 1 | |a Trần Văn Nhân | |
245 | 1 | 0 | |a Hóa lí |n T.3 |c Trần Văn Nhân, Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế |b Dùng cho sinh viên Hoá các trường đại học Tổng hợp và Sư phạm |
250 | |a Tái bản lần 5 | ||
260 | |a Hà Nội |b Giáo dục |c 2011 | ||
300 | |a 290 tr. |c 27 cm. | ||
520 | |a Giới thiệu về tốc độ phản ứng, các phương trình động học, các thuyết về phản ứng cơ bản, phản ứng dây chuyền. Nghiên cứu về quang hoá học, phản ứng trong dung dịch, xúc tác tổng thể. Đề cập đến động học vĩ mô và xúc tác dị thể. | ||
650 | 0 | |a Chemistry, Physical and theoretical. | |
653 | |a Hoá lí | ||
653 | |a Động hoá học | ||
653 | |a Chất xúc tác | ||
900 | |a D13 M05 Y09 | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100037631 |9 T.3 | ||
949 | |6 100037632 |9 T.3 | ||
949 | |6 100037633 |9 T.3 | ||
999 | |c 290 |d 290 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 541_000000000000000_TR120V |7 1 |8 500 |9 5134 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 56000 |o 541 TR120V |p 32.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 541_000000000000000_TR120V |7 0 |8 500 |9 5135 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 56000 |l 1 |o 541 TR120V |p 32.c2 |r 2017-03-15 |s 2017-03-02 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 541_000000000000000_TR120V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 541_000000000000000_TR120V |7 0 |8 500 |9 5136 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 56000 |l 2 |m 1 |o 541 TR120V |p 32.c3 |r 2017-03-07 |s 2017-02-14 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 541_000000000000000_TR120V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 541_000000000000000_TR120V |7 0 |8 500 |9 5137 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 56000 |l 1 |o 541 TR120V |p 32.c4 |r 2017-01-16 |s 2017-01-03 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 541_000000000000000_TR120V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 541_000000000000000_TR120V |7 0 |8 500 |9 5138 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 56000 |l 3 |m 2 |o 541 TR120V |p 32.c5 |r 2018-02-09 |s 2018-01-30 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 541_000000000000000_TR120V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 541_000000000000000_TR120V |7 0 |8 500 |9 5139 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 56000 |l 1 |m 1 |o 541 TR120V |p 32.c6 |r 2017-04-28 |s 2016-04-13 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 541_000000000000000_TR120V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 541_000000000000000_TR120V |7 0 |8 500 |9 5140 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 56000 |l 1 |o 541 TR120V |p 32.c7 |r 2017-01-05 |s 2017-01-05 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 541_000000000000000_TR120V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 541_000000000000000_TR120V |7 0 |8 500 |9 5141 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 56000 |l 4 |m 2 |o 541 TR120V |p 32.c8 |r 2018-05-14 |s 2018-05-03 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 541_000000000000000_TR120V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 541_000000000000000_TR120V |7 0 |8 500 |9 5142 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 56000 |l 2 |m 2 |o 541 TR120V |p 32.c9 |r 2018-05-18 |s 2018-05-03 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 541_000000000000000_TR120V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 541_000000000000000_TR120V |7 0 |8 500 |9 5143 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 56000 |l 2 |m 2 |o 541 TR120V |p 32.c10 |r 2018-05-28 |s 2018-05-03 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 541_000000000000000_TR120V |