Hóa học đại cương Dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng
Đề cập đến cấu tạo nguyên tử; Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học; Liên kết hóa học và cấu tạo phân tử. Trình bày áp dụng nguyên lí thứ nhất của nhiệt động học vào hóa học, nhiệt hóa học. Nghiên cứu áp dụng nguyên lí thứ hai của nhiệt động học vào hóa học. Chiều và giới hạn tự diễn biến của các qu...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Hà nội
Giáo dục
2012
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 7 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02035nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 540 |b L250M | ||
100 | |a Lê Mậu Quyền | ||
245 | |a Hóa học đại cương |b Dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng |c Lê Mậu Quyền | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 7 | ||
260 | |a Hà nội |b Giáo dục |c 2012 | ||
300 | |a 223 tr |c 24 cm | ||
520 | |a Đề cập đến cấu tạo nguyên tử; Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học; Liên kết hóa học và cấu tạo phân tử. Trình bày áp dụng nguyên lí thứ nhất của nhiệt động học vào hóa học, nhiệt hóa học. Nghiên cứu áp dụng nguyên lí thứ hai của nhiệt động học vào hóa học. Chiều và giới hạn tự diễn biến của các quá trình. Giới thiệu cân bằng hóa học; Dung dịch; Dung dịch chất điện li; Động hóa học;Chiều phản ứng oxi hóa - khử và các quá trình điện hóa; Tính chất chung của kim loại và phi kim; Một số loại hợp chất vô cơ. | ||
653 | |a Hóa học | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 285 |d 285 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_000000000000000_L250M |7 1 |8 500 |9 5088 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 38000 |o 540 L250M |p 37.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_000000000000000_L250M |7 0 |8 500 |9 5089 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 38000 |l 6 |o 540 L250M |p 37.c2 |r 2016-12-14 |s 2016-12-13 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 540_000000000000000_L250M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_000000000000000_L250M |7 0 |8 500 |9 5090 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 38000 |l 7 |m 2 |o 540 L250M |p 37.c3 |r 2016-12-20 |s 2016-12-09 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 540_000000000000000_L250M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_000000000000000_L250M |7 0 |8 500 |9 5091 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 38000 |l 8 |m 1 |o 540 L250M |p 37.c4 |r 2017-06-14 |s 2017-06-06 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 540_000000000000000_L250M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_000000000000000_L250M |7 0 |8 500 |9 5092 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 38000 |l 8 |m 1 |o 540 L250M |p 37.c5 |r 2016-03-30 |s 2016-03-30 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 540_000000000000000_L250M |