Hàm số biến số thực: Cơ sở giải tích hiện đại Giáo trình dùng cho sinh viên khoa Toán các trường đại học
Trình bày các kiến thức cơ sở của giải tích hiện đại từ những khái niệm ban đầu của không gian metric, không gian Tôpô, lí thuyết độ đo và tích phân Lepesgue.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
Hà Nội
Giáo dục
2009
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 3 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 03202nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017369 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161008201844.0 | ||
008 | 130226 2007 vm 000 u vie d | ||
039 | 9 | |a 201302261343 |b luuthiha |c 201302261338 |d luuthiha |c 200712201331 |d Hanh | |
040 | |a TVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 | |a 515 |b NG527Đ |
100 | 1 | |a Nguyễn Định | |
245 | 1 | 0 | |a Hàm số biến số thực: Cơ sở giải tích hiện đại |b Giáo trình dùng cho sinh viên khoa Toán các trường đại học |c Nguyễn Định, Nguyễn Hoàng |
250 | |a Tái bản lần thứ 3 | ||
260 | |a Hà Nội |b Giáo dục |c 2009 | ||
300 | |a 255 tr. |c 24 cm. | ||
520 | |a Trình bày các kiến thức cơ sở của giải tích hiện đại từ những khái niệm ban đầu của không gian metric, không gian Tôpô, lí thuyết độ đo và tích phân Lepesgue. | ||
650 | 0 | |a Functions of real variables |x Study and teaching. | |
653 | |a Giải tích | ||
653 | |a Giải tích hiện đại | ||
653 | |a Không gian Tôpô | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Hoàng. | |
900 | |a D10 M09 Y07 | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100026421 | ||
949 | |6 100026422 | ||
999 | |c 281 |d 281 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527Đ |7 1 |8 500 |9 5036 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 28000 |o 515 NG527Đ |p 41.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527Đ |7 0 |8 500 |9 5037 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 28000 |l 21 |m 17 |o 515 NG527Đ |p 41.c2 |r 2019-12-16 |s 2019-11-18 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_NG527Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527Đ |7 0 |8 500 |9 5038 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 28000 |l 12 |m 8 |o 515 NG527Đ |p 41.c3 |r 2019-12-18 |s 2019-11-29 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_NG527Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527Đ |7 0 |8 500 |9 5039 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 28000 |l 16 |m 9 |o 515 NG527Đ |p 41.c4 |r 2019-12-23 |s 2019-11-29 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_NG527Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527Đ |7 0 |8 500 |9 5040 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 28000 |l 6 |m 4 |o 515 NG527Đ |p 41.c5 |r 2019-12-18 |s 2019-11-27 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_NG527Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527Đ |7 0 |8 500 |9 5041 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 28000 |l 22 |m 13 |o 515 NG527Đ |p 41.c6 |r 2018-12-27 |s 2018-11-30 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_NG527Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527Đ |7 0 |8 500 |9 5042 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 28000 |l 14 |m 9 |o 515 NG527Đ |p 41.c7 |r 2019-12-20 |s 2019-11-27 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_NG527Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527Đ |7 0 |8 500 |9 5043 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 28000 |l 18 |m 10 |o 515 NG527Đ |p 41.c8 |r 2019-12-18 |s 2019-12-09 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_NG527Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527Đ |7 0 |8 500 |9 5044 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 28000 |l 19 |m 13 |o 515 NG527Đ |p 41.c9 |r 2019-12-19 |s 2019-11-25 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_NG527Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527Đ |7 0 |8 500 |9 5045 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 28000 |l 22 |m 15 |o 515 NG527Đ |p 41.c10 |r 2019-12-20 |s 2019-11-27 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_NG527Đ |