Thép đã tôi thế đấy
v.v
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
Hà Nội
Thời đại
2010
|
Phiên bản: | Tái bản lần 8 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02222nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008516 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161008202312.0 | ||
008 | 051031 2002 vm g 000 vie d | ||
039 | 9 | |a 201206160843 |b Hanh |c 200707230841 |d lan |c 200510311532 |d quynh | |
040 | |a TVTTHCM | ||
041 | 0 | |a vie |h rus. | |
082 | 0 | 4 | |a 891.73 |b A100X |
100 | 1 | |a A-xtơ-rốp-xki, Nhi-ca-lai. | |
245 | 1 | 0 | |a Thép đã tôi thế đấy |c Nhi-ca-lai A-xtơ-rốp-xki ; Thép Mới, Huy Vân dịch |
250 | |a Tái bản lần 8 | ||
260 | |a Hà Nội |b Thời đại |c 2010 | ||
300 | |a 635 tr. |c 19 cm. | ||
520 | |a v.v | ||
650 | 0 | |a Historical fiction, Russian. | |
650 | 0 | |a Russian fiction. | |
650 | 4 | |a Tiểu thuyết lịch sử Nga. | |
650 | 4 | |a Tiểu thuyết Nga. | |
653 | |a Văn học cận đại | ||
653 | |a Nga | ||
653 | |a Tiểu thuyết | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100009299 | ||
949 | |6 100009300 | ||
949 | |6 100009301 | ||
999 | |c 280 |d 280 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 891_730000000000000_A100X |7 1 |8 800 |9 5030 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-10 |g 88000 |l 1 |o 891.73 A100X |p 42.c1 |r 2015-05-22 |s 2015-04-14 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 891_730000000000000_A100X | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 891_730000000000000_A100X |7 0 |8 800 |9 5031 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-10 |g 88000 |l 8 |m 5 |o 891.73 A100X |p 42.c2 |r 2017-12-04 |s 2017-11-07 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 891_730000000000000_A100X |0 0 |6 891_730000000000000_A100X |0 0 |6 891_730000000000000_A100X | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 891_730000000000000_A100X |7 0 |8 800 |9 5032 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-10 |g 88000 |l 3 |m 1 |o 891.73 A100X |p 42.c3 |r 2016-02-22 |s 2016-01-19 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 891_730000000000000_A100X |0 0 |6 891_730000000000000_A100X |0 0 |6 891_730000000000000_A100X | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 891_730000000000000_A100X |7 0 |8 800 |9 5033 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-10 |g 88000 |l 3 |o 891.73 A100X |p 42.c4 |r 2019-12-03 |s 2019-11-26 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 891_730000000000000_A100X |0 0 |6 891_730000000000000_A100X |0 0 |6 891_730000000000000_A100X | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 891_730000000000000_A100X |7 0 |8 800 |9 5034 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-10 |g 88000 |l 5 |m 3 |o 891.73 A100X |p 42.c5 |r 2016-04-11 |s 2016-03-21 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 891_730000000000000_A100X |0 0 |6 891_730000000000000_A100X |0 0 |6 891_730000000000000_A100X |