Không gia đình
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
Hà Nội
Văn học
2013
|
Series: | Văn học nước ngoài
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01958nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000010773 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161008202712.0 | ||
008 | 060405 2005 vm g 000 f vie d | ||
039 | 9 | |a 201211011347 |b luuthiha | |
040 | |a TVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 | |a 843 |b M100L |
100 | 1 | |a Malot, Hector |d 1830-1907 | |
245 | 1 | 0 | |a Không gia đình |c Hector Malot ; Huỳnh Lý dịch |
260 | |a Hà Nội |b Văn học |c 2013 | ||
300 | |a 579 tr. |c 21 cm. | ||
490 | |a Văn học nước ngoài | ||
520 | |a v.v... | ||
586 | |a Giải thưởng của Viện Hàn lâm Văn học Pháp. | ||
650 | 0 | |a Orphans |z French |v Fiction. | |
650 | 4 | |a Trẻ mồ côi |z Pháp |v Tiểu thuyết. | |
653 | |a Văn học cận đại | ||
653 | |a Pháp | ||
653 | |a Tiểu thuyết | ||
700 | 1 | |a Huỳnh, Lý. | |
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100012422 | ||
949 | |6 100012423 | ||
999 | |c 279 |d 279 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 843_000000000000000_M100L |7 1 |8 800 |9 5024 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-10 |g 95000 |o 843 M100L |p 43.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 843_000000000000000_M100L |7 0 |8 800 |9 5025 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-10 |g 95000 |l 3 |m 1 |o 843 M100L |p 43.c2 |r 2018-01-10 |s 2018-01-03 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 843_000000000000000_M100L |0 0 |6 843_000000000000000_M100L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 843_000000000000000_M100L |7 0 |8 800 |9 5026 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-10 |g 95000 |l 8 |m 4 |o 843 M100L |p 43.c3 |r 2016-10-07 |s 2016-09-23 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 843_000000000000000_M100L |0 0 |6 843_000000000000000_M100L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 843_000000000000000_M100L |7 0 |8 800 |9 5027 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-10 |g 95000 |l 5 |m 2 |o 843 M100L |p 43.c4 |r 2017-09-19 |s 2017-09-07 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 843_000000000000000_M100L |0 0 |6 843_000000000000000_M100L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 843_000000000000000_M100L |7 0 |8 800 |9 5028 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-10 |g 95000 |l 4 |o 843 M100L |p 43.c5 |r 2016-09-27 |s 2016-09-14 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 843_000000000000000_M100L |0 0 |6 843_000000000000000_M100L |