Kể chuyện lịch sử nước nhà dành cho học sinh Thời kì chống Thực dân Pháp
Giới thiệu tóm tắt tiểu sử và sự kiện lịch sử gắn liền với các nhân vật thời kì chống thực dân pháp: Trương Định, Phan Đình Phùng,..
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Tp.Hồ Chí Minh.
Tp.Hồ Chí Minh
2009
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02573nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 959.703 |b NG450V | ||
100 | |a Ngô Văn Phú | ||
245 | |a Kể chuyện lịch sử nước nhà dành cho học sinh |c Ngô Văn Phú |b Thời kì chống Thực dân Pháp | ||
260 | |a Tp.Hồ Chí Minh. |b Tp.Hồ Chí Minh |c 2009 | ||
300 | |a 171 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Giới thiệu tóm tắt tiểu sử và sự kiện lịch sử gắn liền với các nhân vật thời kì chống thực dân pháp: Trương Định, Phan Đình Phùng,.. | ||
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a Kháng chiến chống pháp | ||
653 | |a Việt Nam | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 2769 |d 2769 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_703000000000000_NG450V |7 1 |8 900 |9 33234 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 20500 |o 959.703 NG450V |p 4073.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 959_703000000000000_NG450V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_703000000000000_NG450V |7 0 |8 900 |9 33235 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 20500 |o 959.703 NG450V |p 4073.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 959_703000000000000_NG450V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_703000000000000_NG450V |7 0 |8 900 |9 33236 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 20500 |o 959.703 NG450V |p 4073.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 959_703000000000000_NG450V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_703000000000000_NG450V |7 0 |8 900 |9 33237 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 20500 |o 959.703 NG450V |p 4073.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 959_703000000000000_NG450V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_703000000000000_NG450V |7 0 |8 900 |9 33238 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 20500 |o 959.703 NG450V |p 4073.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 959_703000000000000_NG450V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_703000000000000_NG450V |7 0 |8 900 |9 33239 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 20500 |o 959.703 NG450V |p 4073.C6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 959_703000000000000_NG450V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_703000000000000_NG450V |7 0 |8 900 |9 33240 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 20500 |o 959.703 NG450V |p 4073.C7 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 959_703000000000000_NG450V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_703000000000000_NG450V |7 0 |8 900 |9 33241 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 20500 |o 959.703 NG450V |p 4073.C8 |r 2015-10-28 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 959_703000000000000_NG450V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_703000000000000_NG450V |7 0 |8 900 |9 33242 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 20500 |o 959.703 NG450V |p 4073.C9 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 959_703000000000000_NG450V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_703000000000000_NG450V |7 0 |8 900 |9 33243 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 20500 |o 959.703 NG450V |p 4073.C10 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 959_703000000000000_NG450V |