Văn học nhà trường Nhận diện - tiếp cận - đổi mới
Trình bày cách tiếp cận, cách nhận diện thực trạng dạy học văn trong nhà trường; sự đổi mới tư duy trong giáo dục và các phương pháp đổi mới dạy học tác phẩm văn chương trong nhà trường, đổi mới thiết kế giờ học tác phẩm văn chương, nâng cao chất lượng các bài học về lí luận văn học, đổi mới kiểm tr...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học Sư phạm
2009
|
Phiên bản: | In lần thứ 2 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01673nam a2200217 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 807 |b PH105TR | ||
100 | |a Phan Trọng Luận | ||
245 | |a Văn học nhà trường |c Phan Trọng Luận |b Nhận diện - tiếp cận - đổi mới | ||
250 | |a In lần thứ 2 | ||
260 | |a H. |b Đại học Sư phạm |c 2009 | ||
300 | |a 311 tr. |c 24 cm | ||
520 | |a Trình bày cách tiếp cận, cách nhận diện thực trạng dạy học văn trong nhà trường; sự đổi mới tư duy trong giáo dục và các phương pháp đổi mới dạy học tác phẩm văn chương trong nhà trường, đổi mới thiết kế giờ học tác phẩm văn chương, nâng cao chất lượng các bài học về lí luận văn học, đổi mới kiểm tra và đánh giá... | ||
653 | |a Văn học | ||
653 | |a Nhà trường | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 2765 |d 2765 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 807_000000000000000_PH105TR |7 1 |8 800 |9 33224 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 52000 |o 807 PH105TR |p 3518.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 807_000000000000000_PH105TR |7 0 |8 800 |9 33225 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 52000 |o 807 PH105TR |p 3518.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 807_000000000000000_PH105TR |7 0 |8 800 |9 33226 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 52000 |o 807 PH105TR |p 3518.c3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 807_000000000000000_PH105TR |7 0 |8 800 |9 33227 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 52000 |o 807 PH105TR |p 3518.c4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 807_000000000000000_PH105TR |7 0 |8 800 |9 33228 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 52000 |l 1 |m 1 |o 807 PH105TR |p 3518.c5 |r 2015-04-23 |s 2015-04-07 |w 2014-12-15 |y STK0 |