Thủy Hử T.2
v.v
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Hà Nội
Văn học
2011
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01691nam a2200217 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 895.1 |b TH300N | ||
100 | |a Thị Nại Am | ||
245 | |a Thủy Hử |n T.2 |c Thị Nại Am; Á Nam Trần Tuấn Khải dịch; Lời bàn: Kim Thánh Thán | ||
260 | |a Hà Nội |b Văn học |c 2011 | ||
300 | |a 671 tr |c 21 cm | ||
520 | |a v.v | ||
653 | |a Văn học cận đại | ||
653 | |a Trung Quốc | ||
653 | |a Tiểu thuyết lịch sử | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 274 |d 274 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_100000000000000_TH300N |7 1 |8 800 |9 4994 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-10 |g 115000 |o 895.1 TH300N |p 48.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 895_100000000000000_TH300N | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_100000000000000_TH300N |7 0 |8 800 |9 4995 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-10 |g 115000 |o 895.1 TH300N |p 48.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 895_100000000000000_TH300N |0 0 |6 895_100000000000000_TH300N |0 0 |6 895_100000000000000_TH300N | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_100000000000000_TH300N |7 0 |8 800 |9 4996 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-10 |g 115000 |l 2 |o 895.1 TH300N |p 48.c3 |r 2017-11-13 |s 2017-11-02 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 895_100000000000000_TH300N |0 0 |6 895_100000000000000_TH300N |0 0 |6 895_100000000000000_TH300N | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_100000000000000_TH300N |7 0 |8 800 |9 4997 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-10 |g 115000 |l 4 |m 3 |o 895.1 TH300N |p 48.c4 |r 2016-01-27 |s 2016-01-14 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 895_100000000000000_TH300N |0 0 |6 895_100000000000000_TH300N |0 0 |6 895_100000000000000_TH300N | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_100000000000000_TH300N |7 0 |8 800 |9 4998 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-10 |g 115000 |l 2 |o 895.1 TH300N |p 48.c5 |r 2016-01-07 |s 2015-12-31 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 895_100000000000000_TH300N |0 0 |6 895_100000000000000_TH300N |0 0 |6 895_100000000000000_TH300N |