Phê bình nghiên cứu văn học
Tập hợp những bài viết, những công trình nghiên cứu trong lĩnh vực lí luận, phê bình văn học từ 1960 đến nay. Các bài nghiên cứu tập trung đánh giá, phân tích các sáng tác của các nhà thơ cổ điển như: Tú Xương, Nguyễn Đình Chiểu, Hồ Xuân Hương... và các nhà thơ hiện đại như: Xuân Diệu, Chế Lan Viên,...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
2000
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02450nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 895.9221009 |b L250Đ | ||
100 | |a Lê Đình Kỵ | ||
245 | |a Phê bình nghiên cứu văn học |c Lê Đình Kỵ | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 2 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2000 | ||
300 | |a 388 tr. |c 20 cm | ||
520 | |a Tập hợp những bài viết, những công trình nghiên cứu trong lĩnh vực lí luận, phê bình văn học từ 1960 đến nay. Các bài nghiên cứu tập trung đánh giá, phân tích các sáng tác của các nhà thơ cổ điển như: Tú Xương, Nguyễn Đình Chiểu, Hồ Xuân Hương... và các nhà thơ hiện đại như: Xuân Diệu, Chế Lan Viên, Tố Hữu | ||
653 | |a Văn học | ||
653 | |a Việt nam | ||
653 | |a Thơ | ||
653 | |a Phê bình văn học | ||
653 | |a Nghiên cứu văn học | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 2729 |d 2729 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922100900000000_L250Đ |7 1 |8 800 |9 33058 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 20000 |o 895.9221009 L250Đ |p 3536.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922100900000000_L250Đ |7 0 |8 800 |9 33059 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 20000 |o 895.9221009 L250Đ |p 3536.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922100900000000_L250Đ |7 0 |8 800 |9 33060 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 20000 |l 2 |o 895.9221009 L250Đ |p 3536.c3 |r 2017-12-12 |s 2017-11-29 |w 2014-12-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922100900000000_L250Đ |7 0 |8 800 |9 33061 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 20000 |o 895.9221009 L250Đ |p 3536.c4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922100900000000_L250Đ |7 0 |8 800 |9 33062 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 20000 |l 1 |o 895.9221009 L250Đ |p 3536.c5 |r 2015-05-11 |s 2015-05-04 |w 2014-12-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922100900000000_L250Đ |7 0 |8 800 |9 33063 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 20000 |l 2 |o 895.9221009 L250Đ |p 3536.c6 |r 2018-09-05 |s 2018-08-28 |w 2014-12-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922100900000000_L250Đ |7 0 |8 800 |9 33064 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 20000 |l 1 |o 895.9221009 L250Đ |p 3536.c7 |r 2018-01-10 |s 2017-12-29 |w 2014-12-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922100900000000_L250Đ |7 0 |8 800 |9 33065 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 20000 |o 895.9221009 L250Đ |p 3536.c8 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922100900000000_L250Đ |7 0 |8 800 |9 67383 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-02-05 |g 20000 |l 2 |m 1 |o 895.9221009 L250Đ |p 3536.c9 |r 2015-03-17 |s 2015-03-05 |w 2015-02-05 |y STK0 |