Tư tưởng Nguyễn Trãi trong tiến trình lịch sử Việt Nam

Giới thiệu sơ lược về hoàn cảnh xã hội và cuộc đời Nguyễn Trãi. Đề cập đến nguồn gốc và các giai đoạn hình thành toàn bộ tư tưởng Nguyễn Trãi.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Võ Xuân Đan
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01865nam a2200253 4500
082 |a 959.7092  |b V400X 
100 |a Võ Xuân Đan 
245 |a Tư tưởng Nguyễn Trãi trong tiến trình lịch sử Việt Nam  |c Võ Xuân Đan; Trương Hữu Quýnh giới thiệu 
260 |a H.  |b Văn hóa thông tin  |c 1996 
300 |a 142 tr.  |c 20 cm 
520 |a  Giới thiệu sơ lược về hoàn cảnh xã hội và cuộc đời Nguyễn Trãi. Đề cập đến nguồn gốc và các giai đoạn hình thành toàn bộ tư tưởng Nguyễn Trãi.  
653 |a Lịch sử 
653 |a Tư tưởng  
653 |a Nguyễn Trãi 
653 |a Danh nhân lịch sử 
653 |a Việt Nam 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 2719  |d 2719 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 959_709200000000000_V400X  |7 1  |8 900  |9 33038  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2014-12-15  |g 15000  |o 959.7092 V400X  |p 4092.C1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-15  |y STK0  |0 0  |6 959_709200000000000_V400X 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 959_709200000000000_V400X  |7 0  |8 900  |9 33039  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2014-12-15  |g 15000  |o 959.7092 V400X  |p 4092.C2  |r 0000-00-00  |w 2014-12-15  |y STK0  |0 0  |6 959_709200000000000_V400X 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 959_709200000000000_V400X  |7 0  |8 900  |9 33040  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2014-12-15  |g 15000  |o 959.7092 V400X  |p 4092.C3  |r 0000-00-00  |w 2014-12-15  |y STK0  |0 0  |6 959_709200000000000_V400X 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 959_709200000000000_V400X  |7 0  |8 900  |9 33041  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2014-12-15  |g 15000  |o 959.7092 V400X  |p 4092.C4  |r 0000-00-00  |w 2014-12-15  |y STK0  |0 0  |6 959_709200000000000_V400X 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 959_709200000000000_V400X  |7 0  |8 900  |9 33042  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2014-12-15  |g 15000  |o 959.7092 V400X  |p 4092.C5  |r 0000-00-00  |w 2014-12-15  |y STK0  |0 0  |6 959_709200000000000_V400X 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 959_709200000000000_V400X  |7 0  |8 900  |9 33043  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2014-12-15  |g 15000  |o 959.7092 V400X  |p 4092.C6  |r 0000-00-00  |w 2014-12-15  |y STK0  |0 0  |6 959_709200000000000_V400X