Thơ điệu hồn và cấu trúc
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
2007
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01906nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 895.9221009 |b CH500V | ||
100 | |a Chu Văn Sơn | ||
245 | |a Thơ điệu hồn và cấu trúc |c Chu Văn Sơn | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2007 | ||
300 | |a 416 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Văn học hiện đại | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Thơ | ||
653 | |a Phê bình văn học | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 2718 |d 2718 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922100900000000_CH500V |7 1 |8 800 |9 33030 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 35000 |o 895.9221009 CH500V |p 3541.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922100900000000_CH500V |7 0 |8 800 |9 33031 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 35000 |o 895.9221009 CH500V |p 3541.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922100900000000_CH500V |7 0 |8 800 |9 33032 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 35000 |o 895.9221009 CH500V |p 3541.c3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922100900000000_CH500V |7 0 |8 800 |9 33033 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 35000 |o 895.9221009 CH500V |p 3541.c4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922100900000000_CH500V |7 0 |8 800 |9 33034 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 35000 |o 895.9221009 CH500V |p 3541.c5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922100900000000_CH500V |7 0 |8 800 |9 33035 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 35000 |o 895.9221009 CH500V |p 3541.c6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922100900000000_CH500V |7 0 |8 800 |9 33036 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 35000 |o 895.9221009 CH500V |p 3541.c7 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922100900000000_CH500V |7 0 |8 800 |9 33037 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 35000 |o 895.9221009 CH500V |p 3541.c8 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922100900000000_CH500V |7 0 |8 800 |9 97698 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-11-04 |g 35000 |o 895.9221009 CH500V |p 3541.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-11-04 |y STK0 |