Việt Nam nửa thế kỷ văn học (1945-1995)
Các bản tham luận trong hội thảo "Việt Nam - nửa thế kỷ văn học" khẳng định những thành tựu của văn học Việt Nam từ 1945-1995 về tác phẩm, đội ngũ, kinh nghiệm lãnh đạo, tổ chức.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Hội nhà văn
1997
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02158nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 895.922090034 |b V308N | ||
100 | |a Hữu Thỉnh | ||
245 | |a Việt Nam nửa thế kỷ văn học (1945-1995) |c Hữu Thỉnh chủ biên, Trần Ninh Hồ, Nguyễn Tri Nguyên,... | ||
260 | |a H. |b Hội nhà văn |c 1997 | ||
300 | |a 486 tr. |c 19 cm | ||
520 | |a Các bản tham luận trong hội thảo "Việt Nam - nửa thế kỷ văn học" khẳng định những thành tựu của văn học Việt Nam từ 1945-1995 về tác phẩm, đội ngũ, kinh nghiệm lãnh đạo, tổ chức. | ||
653 | |a Văn học hiện đại | ||
653 | |a Thế kỷ 20 | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Đánh giá văn học | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 2707 |d 2707 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922090034000000_V308N |7 1 |8 800 |9 33002 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 40000 |o 895.922090034 V308N |p 3546.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922090034000000_V308N |7 0 |8 800 |9 33003 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 40000 |l 1 |o 895.922090034 V308N |p 3546.c2 |r 2016-08-30 |s 2016-08-23 |w 2014-12-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922090034000000_V308N |7 0 |8 800 |9 33004 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 40000 |l 1 |m 1 |o 895.922090034 V308N |p 3546.c3 |r 2016-09-12 |s 2016-08-23 |w 2014-12-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922090034000000_V308N |7 0 |8 800 |9 33005 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 40000 |l 1 |m 1 |o 895.922090034 V308N |p 3546.c4 |r 2016-09-13 |s 2016-08-23 |w 2014-12-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922090034000000_V308N |7 0 |8 800 |9 33006 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 40000 |l 1 |m 1 |o 895.922090034 V308N |p 3546.c5 |r 2016-09-14 |s 2016-08-23 |w 2014-12-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922090034000000_V308N |7 0 |8 800 |9 33007 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 40000 |o 895.922090034 V308N |p 3546.c6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922090034000000_V308N |7 0 |8 800 |9 33008 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 40000 |l 2 |o 895.922090034 V308N |p 3546.c7 |r 2016-09-13 |s 2016-08-23 |w 2014-12-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922090034000000_V308N |7 0 |8 800 |9 33009 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 40000 |l 1 |o 895.922090034 V308N |p 3546.c8 |r 2015-05-22 |s 2015-05-20 |w 2014-12-15 |y STK0 |