Giáo trình lịch sử Việt Nam Tập 8 Từ 1975 đến nay
Đề cập đến Việt Nam trong hơn năm đàu thắng lợi kháng chiến chống mỹ cứu nước(1975-1976); Việt Nam bước đầu đi lên chủ nghĩa xã hội, đấu tranh bảo tổ quốc (1976-1986). Trình bày Việt Nam trên đường đổi mới đi lên chủ nghĩa xã hội (1986-2005)....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học Sư phạm
2010
|
Phiên bản: | In lần thứ 2 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01775nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 2706 |d 2706 | ||
082 | |a 959.7044 |b TR120B | ||
100 | |a Trần Bá Đệ | ||
245 | |a Giáo trình lịch sử Việt Nam |c Trần Bá Đệ (chủ biên ), Vũ Thị Hòa |n Tập 8 |p Từ 1975 đến nay | ||
250 | |a In lần thứ 2 | ||
260 | |a H. |b Đại học Sư phạm |c 2010 | ||
300 | |a 211 tr. |c 24 cm | ||
520 | |a Đề cập đến Việt Nam trong hơn năm đàu thắng lợi kháng chiến chống mỹ cứu nước(1975-1976); Việt Nam bước đầu đi lên chủ nghĩa xã hội, đấu tranh bảo tổ quốc (1976-1986). Trình bày Việt Nam trên đường đổi mới đi lên chủ nghĩa xã hội (1986-2005). | ||
653 | |a Lich sử | ||
653 | |a 1975 đến nay | ||
653 | |a Việt Nam | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_704400000000000_TR120B |7 1 |8 900 |9 32997 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 35000 |o 959.7044 TR120B |p 4096.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 959_704400000000000_TR120B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_704400000000000_TR120B |7 0 |8 900 |9 32998 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 35000 |o 959.7044 TR120B |p 4096.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 959_704400000000000_TR120B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_704400000000000_TR120B |7 0 |8 900 |9 32999 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 35000 |o 959.7044 TR120B |p 4096.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 959_704400000000000_TR120B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_704400000000000_TR120B |7 0 |8 900 |9 33000 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 35000 |o 959.7044 TR120B |p 4096.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 959_704400000000000_TR120B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_704400000000000_TR120B |7 0 |8 900 |9 33001 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 35000 |o 959.7044 TR120B |p 4096.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 959_704400000000000_TR120B |