LEADER | 00640nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 895.92213408 |b TH 460 m | ||
100 | |a Tế Hanh | ||
245 | |a Thơ miền Trung thế kỷ XX |c Tế Hanh | ||
260 | |a Đà Nẵng |b Đà Nẵng |c 1995 | ||
300 | |a 806tr. |c 24cm | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Văn học | ||
653 | |a Thế kỷ 20 | ||
653 | |a Miền Trung | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Thơ | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 2703 |d 2703 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922134080000000_TH_460_M |7 0 |8 800 |9 32996 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 160000 |o 895.92213408 TH 460 m |p 5392.C1 |r 2015-10-27 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 895_922134080000000_TH_460_M |