Lịch sử văn học Nga thế kỷ XIX Sách dùng cho các trường ĐH và CĐ
Giới thiệu cơ bản về lịch sử văn học Nga. Mọi hiện tượng văn học đều được tập thể tác giả khảo sát, phân tích, đánh giá trên quan điểm lịch sử, quan điểm biện chứng và những nguyên tắc phương pháp luận của khoa ngữ văn học hiện đại...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
ĐHQGHN
1996
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02127nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 891.709003 |b L302 s | ||
100 | |a Nguyễn Hải Hà | ||
245 | |a Lịch sử văn học Nga thế kỷ XIX |b Sách dùng cho các trường ĐH và CĐ |c Nguyễn Hải Hà, Đỗ Xuân Hà, Nguyễn Ngọc Ảnh | ||
260 | |a H. |b ĐHQGHN |c 1996 | ||
300 | |a 412tr. |c 20cm | ||
520 | |a Giới thiệu cơ bản về lịch sử văn học Nga. Mọi hiện tượng văn học đều được tập thể tác giả khảo sát, phân tích, đánh giá trên quan điểm lịch sử, quan điểm biện chứng và những nguyên tắc phương pháp luận của khoa ngữ văn học hiện đại | ||
653 | |a Văn học cận đại%TK19%Nga%Lịch sử | ||
653 | |a Thế kỷ 19 | ||
653 | |a Nga | ||
653 | |a Lịch sử | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 2698 |d 2698 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 891_709003000000000_L302_S |7 1 |8 800 |9 32974 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 820000 |l 3 |o 891.709003 L302 s |p 5394.C1 |r 2018-08-28 |s 2018-08-28 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 891_709003000000000_L302_S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 891_709003000000000_L302_S |7 0 |8 800 |9 32975 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 820000 |l 11 |m 3 |o 891.709003 L302 s |p 5394.C2 |r 2018-12-20 |s 2018-12-17 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 891_709003000000000_L302_S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 891_709003000000000_L302_S |7 0 |8 800 |9 32976 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-15 |g 820000 |l 11 |m 5 |o 891.709003 L302 s |p 5394.C3 |r 2019-12-24 |s 2019-12-23 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 891_709003000000000_L302_S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 891_709003000000000_L302_S |7 0 |8 800 |9 71176 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-04-21 |g 820000 |l 15 |m 8 |o 891.709003 L302 s |p 5394.c4 |r 2019-01-21 |s 2018-12-24 |w 2015-04-21 |y STK0 |0 0 |6 891_709003000000000_L302_S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 891_709003000000000_L302_S |7 0 |8 800 |9 92466 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-09-03 |g 820000 |l 10 |m 6 |o 891.709003 L302 s |p 5394.c5 |r 2019-12-24 |s 2019-12-23 |w 2015-09-03 |y STK0 |0 0 |6 891_709003000000000_L302_S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 891_709003000000000_L302_S |7 0 |8 800 |9 99648 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-11-23 |g 820000 |l 10 |m 6 |o 891.709003 L302 s |p 5394.c6 |r 2019-01-02 |s 2018-12-10 |w 2015-11-23 |y STK0 |0 0 |6 891_709003000000000_L302_S |