Người Khơ - Núi
Giới thiệu về lịch sử tộc người : Tộc danh ,dân số và phân bố dân cư ngôn ngữ, lược sử cộng đồng, điều kiện tự nhiên. Đề cập đến hoạt động kinh tế, văn hóa vật chất, ứng xử cộng đồng, đời sống tinh thần của người Khơ-núi....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Tp. Hồ Chí Minh.
Nxb trẻ
2006
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01706nam a2200217 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 305.895 |b CH500TH | ||
100 | |a Chu Thái Sơn | ||
245 | |a Người Khơ - Núi |c Chu Thái Sơn (chủ biên),Vi Văn An | ||
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh. |b Nxb trẻ |c 2006 | ||
300 | |a 139 tr. |c 24 cm | ||
520 | |a Giới thiệu về lịch sử tộc người : Tộc danh ,dân số và phân bố dân cư ngôn ngữ, lược sử cộng đồng, điều kiện tự nhiên. Đề cập đến hoạt động kinh tế, văn hóa vật chất, ứng xử cộng đồng, đời sống tinh thần của người Khơ-núi. | ||
653 | |a Nhóm người. | ||
653 | |a Người Khơ-Núi | ||
653 | |a Việt Nam | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 2697 |d 2697 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 305_895000000000000_CH500TH |7 1 |8 300 |9 32969 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-15 |g 315000 |o 305.895 CH500TH |p 4100.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 305_895000000000000_CH500TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 305_895000000000000_CH500TH |7 0 |8 300 |9 32970 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-15 |g 315000 |o 305.895 CH500TH |p 4100.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 305_895000000000000_CH500TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 305_895000000000000_CH500TH |7 0 |8 300 |9 32971 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-15 |g 315000 |o 305.895 CH500TH |p 4100.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 305_895000000000000_CH500TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 305_895000000000000_CH500TH |7 0 |8 300 |9 32972 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-15 |g 315000 |o 305.895 CH500TH |p 4100.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 305_895000000000000_CH500TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 305_895000000000000_CH500TH |7 0 |8 300 |9 32973 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-15 |g 315000 |o 305.895 CH500TH |p 4100.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-15 |y STK0 |0 0 |6 305_895000000000000_CH500TH |