Hoàng Kế Viêm
v...v
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
Quảng Bình.
Sở văn hóa - Thông tin
1993
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01608nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 4504340 | ||
005 | 20161012152834.0 | ||
008 | 970523s1996 vm b f000 0cvie | ||
040 | |a DLC |c DLC | ||
042 | |a lcode | ||
043 | |a a-vt--- | ||
050 | 0 | 0 | |a DS556.5 |b .H3 1996 |
082 | |a 959.7029 |b NG527T | ||
100 | 1 | |a Nguyễn Tú | |
245 | 1 | 0 | |a Hoàng Kế Viêm |c Nguyễn Tú biên soạn |
260 | |a Quảng Bình. |b Sở văn hóa - Thông tin |c 1993 | ||
300 | |a 118 tr. |c 22 cm | ||
520 | |a v...v | ||
651 | 0 | |a Vietnam |x History |x Chronology. | |
651 | 0 | |a Vietnam |x Biography. | |
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Thời Nhà Nguyễn | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Tú | |
906 | |a 7 |b cbc |c origode |d 3 |e ncip |f 19 |g y-gencatlg | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
955 | |a wj07; yk06 08-08-97; yk05 08-16-97 | ||
999 | |c 2692 |d 2692 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702900000000000_NG527T |7 1 |8 900 |9 32957 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 24000 |o 959.7029 NG527T |p 4241.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 959_702900000000000_NG527T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702900000000000_NG527T |7 0 |8 900 |9 32958 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 24000 |o 959.7029 NG527T |p 4241.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 959_702900000000000_NG527T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702900000000000_NG527T |7 0 |8 900 |9 32959 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 24000 |o 959.7029 NG527T |p 4241.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 959_702900000000000_NG527T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702900000000000_NG527T |7 0 |8 900 |9 32960 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 24000 |o 959.7029 NG527T |p 4241.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 959_702900000000000_NG527T |