La Quán Trung và Tam quốc diễn nghĩa
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
2008
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02068nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 895.1309 |b L250H | ||
100 | |a Lê Huy Bắc | ||
245 | |a La Quán Trung và Tam quốc diễn nghĩa |c Lê Huy Bắc, Lê Thời Tân | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2008 | ||
300 | |a 208 tr. |c 20 cm | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Văn học trung đại | ||
653 | |a Thế kỷ 14 | ||
653 | |a Trung Quốc | ||
653 | |a Tiểu thuyết lịch sử | ||
653 | |a Bình luận văn học | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 2669 |d 2669 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_130900000000000_L250H |7 1 |8 800 |9 32892 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 40000 |l 1 |o 895.1309 L250H |p 3570.c1 |r 2017-05-10 |s 2017-04-25 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 895_130900000000000_L250H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_130900000000000_L250H |7 0 |8 800 |9 32893 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 40000 |o 895.1309 L250H |p 3570.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 895_130900000000000_L250H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_130900000000000_L250H |7 0 |8 800 |9 32894 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 40000 |o 895.1309 L250H |p 3570.c3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 895_130900000000000_L250H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_130900000000000_L250H |7 0 |8 800 |9 32895 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 40000 |l 1 |o 895.1309 L250H |p 3570.c4 |r 2019-10-11 |s 2019-10-11 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 895_130900000000000_L250H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_130900000000000_L250H |7 0 |8 800 |9 32896 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 40000 |o 895.1309 L250H |p 3570.c5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 895_130900000000000_L250H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_130900000000000_L250H |7 0 |8 800 |9 32897 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 40000 |o 895.1309 L250H |p 3570.c6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 895_130900000000000_L250H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_130900000000000_L250H |7 0 |8 800 |9 32898 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 40000 |o 895.1309 L250H |p 3570.c7 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 895_130900000000000_L250H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_130900000000000_L250H |7 0 |8 800 |9 32899 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 40000 |l 2 |m 1 |o 895.1309 L250H |p 3570.c8 |r 2019-03-20 |s 2019-03-19 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 895_130900000000000_L250H |