Giáo trình đại cương lịch sử thế giới
vv
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Huế.
[Knxb]
1996
|
Phiên bản: | In lần thứ 3 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02325nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 909 |b PH104H | ||
100 | |a Phạm Hồng Việt | ||
245 | |a Giáo trình đại cương lịch sử thế giới |c Phạm Hồng Việt | ||
250 | |a In lần thứ 3 | ||
260 | |a Huế. |b [Knxb] |c 1996 | ||
300 | |a 119tr. |c 24cm | ||
500 | |a Đầu tên trang sách ghi: Bộ GD&ĐT, Đại Học Huế, trung tâm đào tạo từ xa. | ||
520 | |a vv | ||
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a Thế giới | ||
653 | |a Đại cương | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 2657 |d 2657 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_000000000000000_PH104H |7 1 |8 900 |9 32819 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 24000 |o 909 PH104H |p 4147.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 909_000000000000000_PH104H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_000000000000000_PH104H |7 0 |8 900 |9 32820 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 24000 |o 909 PH104H |p 4147.C2 |r 2015-10-28 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 909_000000000000000_PH104H |0 0 |6 909_000000000000000_PH104H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_000000000000000_PH104H |7 0 |8 900 |9 32821 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 24000 |o 909 PH104H |p 4147.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 909_000000000000000_PH104H |0 0 |6 909_000000000000000_PH104H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_000000000000000_PH104H |7 0 |8 900 |9 32822 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 24000 |o 909 PH104H |p 4147.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 909_000000000000000_PH104H |0 0 |6 909_000000000000000_PH104H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_000000000000000_PH104H |7 0 |8 900 |9 32823 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 24000 |l 3 |o 909 PH104H |p 4147.C5 |r 2017-12-18 |s 2017-12-07 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 909_000000000000000_PH104H |0 0 |6 909_000000000000000_PH104H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_000000000000000_PH104H |7 0 |8 900 |9 32824 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 24000 |o 909 PH104H |p 4147.C6 |r 2015-01-28 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 909_000000000000000_PH104H |0 0 |6 909_000000000000000_PH104H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_000000000000000_PH104H |7 0 |8 900 |9 32825 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 24000 |l 2 |o 909 PH104H |p 4147.C7 |r 2018-10-01 |s 2018-09-27 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 909_000000000000000_PH104H |0 0 |6 909_000000000000000_PH104H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_000000000000000_PH104H |7 0 |8 900 |9 32826 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 24000 |o 909 PH104H |p 4147.C8 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 909_000000000000000_PH104H |0 0 |6 909_000000000000000_PH104H |