Giáo trình lịch sử văn minh thế giới
vv
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Huế.
[Knxb]
1996
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02129nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 909 |b PH104H | ||
100 | |a Phạm Hồng Việt | ||
245 | |a Giáo trình lịch sử văn minh thế giới |c Phạm Hồng Việt, Nguyễn Văn Tận, Lê Văn Anh | ||
260 | |a Huế. |b [Knxb] |c 1996 | ||
300 | |a 158tr. |c 24cm | ||
500 | |a Đầu tên trang sách ghi: Bộ GD&ĐT, Đại học Huế, trung tâm đào tạo từ xa. | ||
520 | |a vv | ||
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a Văn minh | ||
653 | |a Thế giới | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 2653 |d 2653 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_000000000000000_PH104H |7 1 |8 900 |9 32786 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 32000 |o 909 PH104H |p 4149.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 909_000000000000000_PH104H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_000000000000000_PH104H |7 0 |8 900 |9 32787 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 32000 |l 1 |o 909 PH104H |p 4149.C2 |r 2016-01-29 |s 2016-01-25 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 909_000000000000000_PH104H |0 0 |6 909_000000000000000_PH104H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_000000000000000_PH104H |7 0 |8 900 |9 32788 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 32000 |l 1 |o 909 PH104H |p 4149.C3 |r 2017-11-02 |s 2017-11-01 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 909_000000000000000_PH104H |0 0 |6 909_000000000000000_PH104H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_000000000000000_PH104H |7 0 |8 900 |9 32789 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 32000 |l 2 |o 909 PH104H |p 4149.C4 |r 2019-01-25 |s 2019-01-16 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 909_000000000000000_PH104H |0 0 |6 909_000000000000000_PH104H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_000000000000000_PH104H |7 0 |8 900 |9 32790 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 32000 |o 909 PH104H |p 4149.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 909_000000000000000_PH104H |0 0 |6 909_000000000000000_PH104H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_000000000000000_PH104H |7 0 |8 900 |9 32791 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 32000 |l 4 |o 909 PH104H |p 4149.C6 |r 2017-11-01 |s 2017-11-01 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 909_000000000000000_PH104H |0 0 |6 909_000000000000000_PH104H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_000000000000000_PH104H |7 0 |8 900 |9 32792 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 32000 |o 909 PH104H |p 4149.C7 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 909_000000000000000_PH104H |0 0 |6 909_000000000000000_PH104H |