Giáo trình lịch sử thế giới cận đại 1870 - 1871 đến 1917 P.2
vv
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Huế.
[Knxb]
1996
|
Phiên bản: | In lần thứ 2 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02389nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 909.8 |b PH105NG | ||
100 | |a Phan Ngọc Liên | ||
245 | |a Giáo trình lịch sử thế giới cận đại |c Phan Ngọc Liên chủ biên, Đỗ Thanh Bình, Lê Văn Anh |n P.2 |b 1870 - 1871 đến 1917 | ||
250 | |a In lần thứ 2 | ||
260 | |a Huế. |b [Knxb] |c 1996 | ||
300 | |a 174tr. |c 24cm | ||
520 | |a vv | ||
653 | |a Lịch sử cận đại | ||
653 | |a Thế giới | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 2650 |d 2650 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_800000000000000_PH105NG |7 1 |8 900 |9 32742 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 22000 |o 909.8 PH105NG |p 4151.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 909_800000000000000_PH105NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_800000000000000_PH105NG |7 0 |8 900 |9 32743 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 22000 |l 1 |o 909.8 PH105NG |p 4151.C2 |r 2017-05-22 |s 2017-05-19 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 909_800000000000000_PH105NG |0 0 |6 909_800000000000000_PH105NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_800000000000000_PH105NG |7 0 |8 900 |9 32744 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 22000 |l 1 |o 909.8 PH105NG |p 4151.C3 |r 2017-05-24 |s 2017-05-19 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 909_800000000000000_PH105NG |0 0 |6 909_800000000000000_PH105NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_800000000000000_PH105NG |7 0 |8 900 |9 32745 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 22000 |l 4 |o 909.8 PH105NG |p 4151.C4 |r 2017-05-24 |s 2017-05-19 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 909_800000000000000_PH105NG |0 0 |6 909_800000000000000_PH105NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_800000000000000_PH105NG |7 0 |8 900 |9 32746 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 22000 |l 2 |o 909.8 PH105NG |p 4151.C5 |r 2017-05-24 |s 2017-05-19 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 909_800000000000000_PH105NG |0 0 |6 909_800000000000000_PH105NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_800000000000000_PH105NG |7 0 |8 900 |9 32747 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 22000 |l 1 |o 909.8 PH105NG |p 4151.C6 |r 2017-05-22 |s 2017-05-19 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 909_800000000000000_PH105NG |0 0 |6 909_800000000000000_PH105NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_800000000000000_PH105NG |7 0 |8 900 |9 32748 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 22000 |l 2 |o 909.8 PH105NG |p 4151.C7 |r 2017-05-24 |s 2017-05-19 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 909_800000000000000_PH105NG |0 0 |6 909_800000000000000_PH105NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_800000000000000_PH105NG |7 0 |8 900 |9 32749 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 22000 |l 2 |o 909.8 PH105NG |p 4151.C8 |r 2017-05-24 |s 2017-05-19 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 909_800000000000000_PH105NG |0 0 |6 909_800000000000000_PH105NG |