Quản lý chất thải nguy hại
Giới thiệu một số vấn đề chung về quản lý chất thải nguy hại. Trình bày công cụ pháp luật và công cụ kinh tế trong quản lí chất thải nguy hại; quy trình quản lí và phương pháp xử lí chất thải nguy hại.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học Quốc gia
2005
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01725nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021566 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161012160350.0 | ||
008 | 080422s2005 vm 000 u vie d | ||
039 | 9 | |a 201203060835 |b luuthiha |c 200810131530 |d Hanh | |
040 | |a TVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 | |a 628.42068 |b TR312TH |
100 | 1 | |a Trịnh Thị Thanh | |
245 | 1 | 0 | |a Quản lý chất thải nguy hại |c Trịnh Thị Thanh, Nguyễn Khắc Kinh |
260 | |a H. |b Đại học Quốc gia |c 2005 | ||
300 | |a 180tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Giới thiệu một số vấn đề chung về quản lý chất thải nguy hại. Trình bày công cụ pháp luật và công cụ kinh tế trong quản lí chất thải nguy hại; quy trình quản lí và phương pháp xử lí chất thải nguy hại. | ||
650 | 0 | |a Optics |x Study and teaching. | |
650 | 4 | |x Học tập và giảng dạy. | |
653 | |a Kỷ thuật | ||
653 | |a Chất thải nguy hại | ||
653 | |a Quản lí | ||
700 | 1 | |a Trịnh Thị Thanh | |
900 | |a D13 M10 Y08 | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100032201 | ||
949 | |6 100032202 | ||
999 | |c 2646 |d 2646 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_420680000000000_TR312TH |7 1 |8 600 |9 32710 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 15500 |o 628.42068 TR312TH |p 4252.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 628_420680000000000_TR312TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_420680000000000_TR312TH |7 0 |8 600 |9 32711 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 15500 |o 628.42068 TR312TH |p 4252.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 628_420680000000000_TR312TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_420680000000000_TR312TH |7 0 |8 600 |9 32712 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 15500 |l 1 |o 628.42068 TR312TH |p 4252.C3 |r 2016-09-05 |s 2016-08-22 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 628_420680000000000_TR312TH |