Giáo trình lịch sử Việt Nam Từ nguồn gốc đến 1427
vv
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Huế.
[Knxb]
1996
|
Phiên bản: | In lần thứ 2 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02876nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 959.702 |b H531C | ||
100 | |a Huỳnh Công Bá | ||
245 | |a Giáo trình lịch sử Việt Nam |c Huỳnh Công Bá |b Từ nguồn gốc đến 1427 | ||
250 | |a In lần thứ 2 | ||
260 | |a Huế. |b [Knxb] |c 1996 | ||
300 | |a 176tr. |c 24cm | ||
500 | |a Đầu tên trang sách ghi: Sở GD&ĐT,Đại học Huế, Trung tâm đào tạo từ xa. | ||
520 | |a vv | ||
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Thời kì nguyên thủy | ||
653 | |a Thời kì dựng nước | ||
653 | |a Thời kì bắc thuộc | ||
653 | |a Thời kì độc lập tự chủ | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 2645 |d 2645 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702000000000000_H531C |7 1 |8 900 |9 32701 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 35000 |o 959.702 H531C |p 4153.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 959_702000000000000_H531C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702000000000000_H531C |7 0 |8 900 |9 32702 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 35000 |l 2 |o 959.702 H531C |p 4153.C2 |r 2017-02-22 |s 2017-02-21 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 959_702000000000000_H531C |0 0 |6 959_702000000000000_H531C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702000000000000_H531C |7 0 |8 900 |9 32703 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 35000 |o 959.702 H531C |p 4153.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 959_702000000000000_H531C |0 0 |6 959_702000000000000_H531C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702000000000000_H531C |7 0 |8 900 |9 32704 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 35000 |o 959.702 H531C |p 4153.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 959_702000000000000_H531C |0 0 |6 959_702000000000000_H531C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702000000000000_H531C |7 0 |8 900 |9 32705 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 35000 |o 959.702 H531C |p 4153.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 959_702000000000000_H531C |0 0 |6 959_702000000000000_H531C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702000000000000_H531C |7 0 |8 900 |9 32706 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 35000 |o 959.702 H531C |p 4153.C6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 959_702000000000000_H531C |0 0 |6 959_702000000000000_H531C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702000000000000_H531C |7 0 |8 900 |9 32707 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 35000 |o 959.702 H531C |p 4153.C7 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 959_702000000000000_H531C |0 0 |6 959_702000000000000_H531C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702000000000000_H531C |7 0 |8 900 |9 32708 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 35000 |o 959.702 H531C |p 4153.C8 |r 2015-10-29 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 959_702000000000000_H531C |0 0 |6 959_702000000000000_H531C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702000000000000_H531C |7 0 |8 900 |9 32709 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 35000 |o 959.702 H531C |p 4153.C9 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 959_702000000000000_H531C |0 0 |6 959_702000000000000_H531C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702000000000000_H531C |7 0 |8 900 |9 99342 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-11-18 |g 35000 |o 959.702 H531C |p 4153.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-11-18 |y STK0 |0 0 |6 959_702000000000000_H531C |