Giáo trình lịch sử Việt Nam (1919-1945)
vv
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Huế.
[Knxb]
1995
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02134nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 959.703 |b TR120B | ||
100 | |a Trần Bá Đệ | ||
245 | |a Giáo trình lịch sử Việt Nam (1919-1945) |c Trần Bá Đệ chủ biên, Nguyễn Đình Lễ | ||
260 | |a Huế. |b [Knxb] |c 1995 | ||
300 | |a 130tr. |c 24cm | ||
500 | |a Đầu trang tên sách ghi: Sở GD&ĐT, Đại học Huế, Trung tâm đào tạo từ xa. | ||
520 | |a vv | ||
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Thời kì pháp thuộc | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 2640 |d 2640 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_703000000000000_TR120B |7 1 |8 900 |9 32638 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 26000 |o 959.703 TR120B |p 4155.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 959_703000000000000_TR120B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_703000000000000_TR120B |7 0 |8 900 |9 32639 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 26000 |l 1 |o 959.703 TR120B |p 4155.C2 |r 2017-12-15 |s 2017-12-07 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 959_703000000000000_TR120B |0 0 |6 959_703000000000000_TR120B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_703000000000000_TR120B |7 0 |8 900 |9 32640 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 26000 |o 959.703 TR120B |p 4155.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 959_703000000000000_TR120B |0 0 |6 959_703000000000000_TR120B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_703000000000000_TR120B |7 0 |8 900 |9 32641 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 26000 |o 959.703 TR120B |p 4155.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 959_703000000000000_TR120B |0 0 |6 959_703000000000000_TR120B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_703000000000000_TR120B |7 0 |8 900 |9 32642 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 26000 |o 959.703 TR120B |p 4155.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 959_703000000000000_TR120B |0 0 |6 959_703000000000000_TR120B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_703000000000000_TR120B |7 0 |8 900 |9 32643 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 26000 |l 1 |o 959.703 TR120B |p 4155.C6 |r 2017-12-19 |s 2017-12-08 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 959_703000000000000_TR120B |0 0 |6 959_703000000000000_TR120B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_703000000000000_TR120B |7 0 |8 900 |9 32644 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 26000 |o 959.703 TR120B |p 4155.C7 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 959_703000000000000_TR120B |0 0 |6 959_703000000000000_TR120B |