Kỹ thuật môi trường
Trình bày khái niệm cơ bản về sinh thái và môi trường. Phân tích ô nhiễm không khí và bảo vệ môi trường, không khí , ô nhiễm nước và bảo vệ nguồn nước.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
2002
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01393nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021566 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161012161156.0 | ||
008 | 080422s2005 vm 000 u vie d | ||
039 | 9 | |a 201203060835 |b luuthiha |c 200810131530 |d Hanh | |
040 | |a TVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 | |a 628 |b T115V |
100 | 1 | |a Tăng Văn Đoàn | |
245 | 1 | 0 | |a Kỹ thuật môi trường |c Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ |
250 | |a Tái bản lần thứ 2 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2002 | ||
300 | |a 227tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Trình bày khái niệm cơ bản về sinh thái và môi trường. Phân tích ô nhiễm không khí và bảo vệ môi trường, không khí , ô nhiễm nước và bảo vệ nguồn nước. | ||
650 | 0 | |a Optics |x Study and teaching. | |
650 | 4 | |x Học tập và giảng dạy. | |
653 | |a Kỉ thuật | ||
653 | |a Môi trường | ||
700 | 1 | |a Tăng Văn Đoàn | |
900 | |a D13 M10 Y08 | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100032201 | ||
949 | |6 100032202 | ||
999 | |c 2637 |d 2637 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_000000000000000_T115V |7 1 |8 600 |9 32606 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 12500 |o 628 T115V |p 4254.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 628_000000000000000_T115V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_000000000000000_T115V |7 0 |8 600 |9 32607 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 12500 |o 628 T115V |p 4254.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 628_000000000000000_T115V |