Giáo trình lịch sử Việt Nam T.2 1428 - 1858
vv
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Huế.
[Knxb]
1996
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02815nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 959.702 |b NG527C | ||
100 | |a Nguyễn Cảnh Minh | ||
245 | |a Giáo trình lịch sử Việt Nam |c Nguyễn Cảnh Minh |n T.2 |p 1428 - 1858 | ||
260 | |a Huế. |b [Knxb] |c 1996 | ||
300 | |a 140tr. |c 24cm | ||
500 | |a Đầu trang tên sách ghi: Bộ GD&ĐT, Đại học Huế, Trung tâm đào tạo từ xa. | ||
520 | |a vv | ||
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Thời Nhà Mạc | ||
653 | |a Thời Nhà Nguyễn | ||
653 | |a Thời Hậu Lê | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 2636 |d 2636 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702000000000000_NG527C |7 1 |8 900 |9 32597 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 28000 |o 959.702 NG527C |p 4156.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 959_702000000000000_NG527C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702000000000000_NG527C |7 0 |8 900 |9 32598 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 28000 |l 1 |o 959.702 NG527C |p 4156.C2 |r 2017-05-26 |s 2017-05-12 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 959_702000000000000_NG527C |0 0 |6 959_702000000000000_NG527C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702000000000000_NG527C |7 0 |8 900 |9 32599 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 28000 |o 959.702 NG527C |p 4156.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 959_702000000000000_NG527C |0 0 |6 959_702000000000000_NG527C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702000000000000_NG527C |7 0 |8 900 |9 32600 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 28000 |o 959.702 NG527C |p 4156.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 959_702000000000000_NG527C |0 0 |6 959_702000000000000_NG527C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702000000000000_NG527C |7 0 |8 900 |9 32601 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 28000 |o 959.702 NG527C |p 4156.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 959_702000000000000_NG527C |0 0 |6 959_702000000000000_NG527C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702000000000000_NG527C |7 0 |8 900 |9 32602 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 28000 |o 959.702 NG527C |p 4156.C6 |r 2015-01-27 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 959_702000000000000_NG527C |0 0 |6 959_702000000000000_NG527C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702000000000000_NG527C |7 0 |8 900 |9 32603 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 28000 |o 959.702 NG527C |p 4156.C7 |r 2015-10-29 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 959_702000000000000_NG527C |0 0 |6 959_702000000000000_NG527C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702000000000000_NG527C |7 0 |8 900 |9 32604 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 28000 |o 959.702 NG527C |p 4156.C8 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 959_702000000000000_NG527C |0 0 |6 959_702000000000000_NG527C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702000000000000_NG527C |7 0 |8 900 |9 32605 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 28000 |o 959.702 NG527C |p 4156.C9 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 959_702000000000000_NG527C |0 0 |6 959_702000000000000_NG527C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702000000000000_NG527C |7 0 |8 900 |9 99347 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-11-18 |g 28000 |l 1 |o 959.702 NG527C |p 4156.c10 |r 2016-12-09 |s 2016-12-07 |w 2015-11-18 |y STK0 |0 0 |6 959_702000000000000_NG527C |