Phân tích hóa học định lượng Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học
Đề cập cân bằng trong dung dịch; phương pháp phân tích hóa học định lượng trình bày phương pháp xử lí số liệu.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
H.
Khoa học và Kỹ thuật
1995
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02737nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021566 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161013090800.0 | ||
008 | 080422s2005 vm 000 u vie d | ||
039 | 9 | |a 201203060835 |b luuthiha |c 200810131530 |d Hanh | |
040 | |a TVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 | |a 543 |b B510L |
100 | 1 | |a Bùi Long Biên | |
245 | 1 | 0 | |a Phân tích hóa học định lượng |c Bùi Long Biên |b Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học |
260 | |a H. |b Khoa học và Kỹ thuật |c 1995 | ||
300 | |a 233tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Đề cập cân bằng trong dung dịch; phương pháp phân tích hóa học định lượng trình bày phương pháp xử lí số liệu. | ||
650 | 0 | |a Optics |x Study and teaching. | |
650 | 4 | |x Học tập và giảng dạy. | |
653 | |a Hóa học | ||
653 | |a Hóa học phân tích | ||
653 | |a Sách sinh viên | ||
700 | 1 | |a Bùi Long Biên | |
900 | |a D13 M10 Y08 | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100032201 | ||
949 | |6 100032202 | ||
999 | |c 2626 |d 2626 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_B510L |7 1 |8 500 |9 32478 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 46000 |o 543 B510L |p 4257.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 543_000000000000000_B510L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_B510L |7 0 |8 500 |9 32479 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 46000 |o 543 B510L |p 4257.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 543_000000000000000_B510L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_B510L |7 0 |8 500 |9 32480 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 46000 |l 3 |m 1 |o 543 B510L |p 4257.C3 |r 2020-07-07 |s 2020-06-15 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 543_000000000000000_B510L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_B510L |7 0 |8 500 |9 32481 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 46000 |o 543 B510L |p 4257.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 543_000000000000000_B510L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_B510L |7 0 |8 500 |9 32482 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 46000 |o 543 B510L |p 4257.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 543_000000000000000_B510L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_B510L |7 0 |8 500 |9 32483 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 46000 |l 1 |m 1 |o 543 B510L |p 4257.C6 |r 2015-11-16 |s 2015-11-03 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 543_000000000000000_B510L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_B510L |7 0 |8 500 |9 32484 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 46000 |o 543 B510L |p 4257.C7 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 543_000000000000000_B510L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_B510L |7 0 |8 500 |9 32485 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 46000 |l 3 |m 2 |o 543 B510L |p 4257.C8 |r 2020-07-29 |s 2020-07-27 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 543_000000000000000_B510L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_B510L |7 0 |8 500 |9 32486 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 46000 |o 543 B510L |p 4257.C9 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 543_000000000000000_B510L |