Xác suất thống kê Tập bài giảng dùng cho sinh viên hệ cao đẳng lao động - xã hội
Bổ túc về giải tích tổ hợp.Trình bày về các xác xuất và các phép tính về xác suất; đại lượng ngẫu nhiên và quy luật phân phối xác suất, lí thuyêt hồi quy và tương quan.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
H.
Lao động - xã hội
2002
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02193nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021566 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161013092137.0 | ||
008 | 080422s2005 vm 000 u vie d | ||
039 | 9 | |a 201203060835 |b luuthiha |c 200810131530 |d Hanh | |
040 | |a TVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 | |a 519.5 |b NG527TH |
100 | 1 | |a Nguyễn Thị Thu Hương | |
245 | 1 | 0 | |a Xác suất thống kê |c Nguyễn Thị Thu Hương |b Tập bài giảng dùng cho sinh viên hệ cao đẳng lao động - xã hội |
260 | |a H. |b Lao động - xã hội |c 2002 | ||
300 | |a 179tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Bổ túc về giải tích tổ hợp.Trình bày về các xác xuất và các phép tính về xác suất; đại lượng ngẫu nhiên và quy luật phân phối xác suất, lí thuyêt hồi quy và tương quan. | ||
650 | 0 | |a Optics |x Study and teaching. | |
650 | 4 | |x Học tập và giảng dạy. | |
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Toán xác suất | ||
653 | |a Toán thống kê | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Thị Thu Hương | |
900 | |a D13 M10 Y08 | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100032201 | ||
949 | |6 100032202 | ||
999 | |c 2625 |d 2625 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_500000000000000_NG527TH |7 1 |8 500 |9 32474 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 22000 |l 1 |o 519.5 NG527TH |p 4258.C1 |r 2019-11-07 |s 2019-10-30 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 519_500000000000000_NG527TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_500000000000000_NG527TH |7 0 |8 500 |9 32475 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 22000 |l 14 |m 4 |o 519.5 NG527TH |p 4258.C2 |r 2020-12-25 |s 2020-12-23 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 519_500000000000000_NG527TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_500000000000000_NG527TH |7 0 |8 500 |9 32476 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 22000 |l 11 |m 4 |o 519.5 NG527TH |p 4258.C3 |r 2019-11-12 |s 2019-10-15 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 519_500000000000000_NG527TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_500000000000000_NG527TH |7 0 |8 500 |9 32477 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 22000 |l 12 |m 5 |o 519.5 NG527TH |p 4258.C4 |r 2019-11-14 |s 2019-11-08 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 519_500000000000000_NG527TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_500000000000000_NG527TH |7 0 |8 500 |9 92222 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-08-28 |g 22000 |l 10 |m 6 |o 519.5 NG527TH |p 4258.c5 |r 2020-12-25 |s 2020-12-23 |w 2015-08-28 |y STK0 |0 0 |6 519_500000000000000_NG527TH |