Giáo trình thực vật học Phần phân loại thực vật

Trình bày đặc điểm phân loại cơ bản các cơ quan dinh dưỡng, cơ quan sinh sản, nguồn gốc phát sinh và hướng tiến hóa của các nhóm thực vật lớn. đề cập chủ yếu các ngành các lớp phần thực vật bậc thấp,...

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Ngô Đình Lộc
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Năm xuất bản: Huế. Nxb Huế 1996
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02440nam a2200337 4500
001 vtls000001665
003 VRT
005 20161013092557.0
008 041025 2001 vm g 000 vie d
039 9 |a 201204271404  |b luuthiha  |c 200711231034  |d quynh  |c 200509081429  |d VLOAD  |c 200507221614  |d Hanh 
040 |a TVTTHCM  |e AACR2. 
082 0 4 |a 580  |b NG450Đ 
100 1 |a Ngô Đình Lộc 
245 0 |a Giáo trình thực vật học  |c Ngô Đình Lộc, Lê Thị Trễ  |b Phần phân loại thực vật 
260 |a Huế.  |b Nxb Huế  |c 1996 
300 |a 125 tr.   |c 24 cm 
520 |a  Trình bày đặc điểm phân loại cơ bản các cơ quan dinh dưỡng, cơ quan sinh sản, nguồn gốc phát sinh và hướng tiến hóa của các nhóm thực vật lớn. đề cập chủ yếu các ngành các lớp phần thực vật bậc thấp,... 
650 0 |a Environmental geology. 
653 |a Sinh học 
700 1 |a Ngô Đình Lộc 
942 |2 ddc  |c STK0 
949 |6 100000460 
949 |6 100002700 
999 |c 2624  |d 2624 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 580_000000000000000_NG450Đ  |7 1  |8 500  |9 32468  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-14  |g 21000  |o 580 NG450Đ  |p 4259.C1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-14  |y STK0  |0 0  |6 580_000000000000000_NG450Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 580_000000000000000_NG450Đ  |7 0  |8 500  |9 32469  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-14  |g 21000  |l 2  |o 580 NG450Đ  |p 4259.C2  |r 2016-10-13  |s 2016-10-11  |w 2014-12-14  |y STK0  |0 0  |6 580_000000000000000_NG450Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 580_000000000000000_NG450Đ  |7 0  |8 500  |9 32470  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-14  |g 21000  |o 580 NG450Đ  |p 4259.C3  |r 0000-00-00  |w 2014-12-14  |y STK0  |0 0  |6 580_000000000000000_NG450Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 580_000000000000000_NG450Đ  |7 0  |8 500  |9 32471  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-14  |g 21000  |l 1  |o 580 NG450Đ  |p 4259.C4  |r 2016-12-21  |s 2016-12-20  |w 2014-12-14  |y STK0  |0 0  |6 580_000000000000000_NG450Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 580_000000000000000_NG450Đ  |7 0  |8 500  |9 32472  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-14  |g 21000  |l 1  |m 1  |o 580 NG450Đ  |p 4259.C5  |r 2016-12-21  |s 2016-12-09  |w 2014-12-14  |y STK0  |0 0  |6 580_000000000000000_NG450Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 580_000000000000000_NG450Đ  |7 0  |8 500  |9 32473  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-14  |g 21000  |l 1  |o 580 NG450Đ  |p 4259.C6  |r 2016-11-10  |s 2016-11-01  |w 2014-12-14  |y STK0  |0 0  |6 580_000000000000000_NG450Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 580_000000000000000_NG450Đ  |7 0  |8 500  |9 92126  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-08-27  |g 21000  |l 1  |o 580 NG450Đ  |p 4259.c7  |r 2015-10-12  |s 2015-10-05  |w 2015-08-27  |y STK0  |0 0  |6 580_000000000000000_NG450Đ