Địa chất môi trường
Sơ lược về môi trường địa chất, khoa học địa chất môi trường; nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu địa chất môi trường. Trình bày những đặc điểm của môi trường địa chất.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học Quốc gia Hà Nội
2001
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02618nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001665 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161013092914.0 | ||
008 | 041025 2001 vm g 000 vie d | ||
039 | 9 | |a 201204271404 |b luuthiha |c 200711231034 |d quynh |c 200509081429 |d VLOAD |c 200507221614 |d Hanh | |
040 | |a TVTTHCM |e AACR2. | ||
082 | 0 | 4 | |a 551.3 |b NG527Đ |
100 | 1 | |a Nguyễn Đình Hòe | |
245 | 0 | |a Địa chất môi trường |c Nguyễn Đình Hòe, Nguyễn Thế Ngôn | |
260 | |a H. |b Đại học Quốc gia Hà Nội |c 2001 | ||
300 | |a 234 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Sơ lược về môi trường địa chất, khoa học địa chất môi trường; nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu địa chất môi trường. Trình bày những đặc điểm của môi trường địa chất. | ||
650 | 0 | |a Environmental geology. | |
650 | 4 | |a Địa chất học môi trường. | |
653 | |a Địa chất | ||
653 | |a Môi trường | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Thế Thôn. | |
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100000460 | ||
949 | |6 100002700 | ||
999 | |c 2623 |d 2623 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 551_300000000000000_NG527Đ |7 1 |8 500 |9 32460 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 18800 |o 551.3 NG527Đ |p 4260.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 551_300000000000000_NG527Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 551_300000000000000_NG527Đ |7 0 |8 500 |9 32461 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 18800 |o 551.3 NG527Đ |p 4260.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 551_300000000000000_NG527Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 551_300000000000000_NG527Đ |7 0 |8 500 |9 32462 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 18800 |o 551.3 NG527Đ |p 4260.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 551_300000000000000_NG527Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 551_300000000000000_NG527Đ |7 0 |8 500 |9 32463 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 18800 |o 551.3 NG527Đ |p 4260.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 551_300000000000000_NG527Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 551_300000000000000_NG527Đ |7 0 |8 500 |9 32464 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 18800 |o 551.3 NG527Đ |p 4260.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 551_300000000000000_NG527Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 551_300000000000000_NG527Đ |7 0 |8 500 |9 32465 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 18800 |o 551.3 NG527Đ |p 4260.C6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 551_300000000000000_NG527Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 551_300000000000000_NG527Đ |7 0 |8 500 |9 32466 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 18800 |o 551.3 NG527Đ |p 4260.C7 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 551_300000000000000_NG527Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 551_300000000000000_NG527Đ |7 0 |8 500 |9 32467 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 18800 |o 551.3 NG527Đ |p 4260.C8 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 551_300000000000000_NG527Đ |