Việt sử giai thoại T.2 51 giai thoại thời Lý
vv
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
1995
|
Phiên bản: | In lần 2 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01833nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 959.7023 |b NG527KH | ||
100 | |a Nguyễn Khắc Thuần | ||
245 | |a Việt sử giai thoại |c Nguyễn Khắc Thuần |n T.2 |p 51 giai thoại thời Lý | ||
250 | |a In lần 2 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 1995 | ||
300 | |a 90tr. |c 21cm | ||
520 | |a vv | ||
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Thời Lý | ||
653 | |a Giai thoại | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 2590 |d 2590 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702300000000000_NG527KH |7 1 |8 900 |9 32209 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 3500 |o 959.7023 NG527KH |p 4171.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 959_702300000000000_NG527KH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702300000000000_NG527KH |7 0 |8 900 |9 32210 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 3500 |o 959.7023 NG527KH |p 4171.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 959_702300000000000_NG527KH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702300000000000_NG527KH |7 0 |8 900 |9 32211 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 3500 |o 959.7023 NG527KH |p 4171.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 959_702300000000000_NG527KH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702300000000000_NG527KH |7 0 |8 900 |9 32212 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 3500 |o 959.7023 NG527KH |p 4171.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 959_702300000000000_NG527KH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702300000000000_NG527KH |7 0 |8 900 |9 32213 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 3500 |o 959.7023 NG527KH |p 4171.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 959_702300000000000_NG527KH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702300000000000_NG527KH |7 0 |8 900 |9 32214 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 3500 |o 959.7023 NG527KH |p 4171.C6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 959_702300000000000_NG527KH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702300000000000_NG527KH |7 0 |8 900 |9 32215 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 3500 |o 959.7023 NG527KH |p 4171.C7 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 959_702300000000000_NG527KH |