Đại Nam nhất thống chí Quốc sử quán Triều Nguyễn T.4
Đề cập đến các vấn đề : Dựng đặt và diên cách, hình thế, khí hậu, phong tục, thành trì, trương học,..chùa quán ,nhân vật, thể sản của tỉnh Quảng Yên, Bắc Ninh,Sơn Tây,.. Lạng sơn ,Cao Bằng.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Huế.
Thuận Hóa
1997
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01296nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 959.7029 |b Đ103N | ||
100 | |a Phạm Trọng Điềm | ||
245 | |a Đại Nam nhất thống chí |c Phạm Trọng Điềm; hiệu đính Đào Duy Anh |b Quốc sử quán Triều Nguyễn |n T.4 | ||
260 | |a Huế. |b Thuận Hóa |c 1997 | ||
300 | |a 430tr. |c 19cm | ||
520 | |a Đề cập đến các vấn đề : Dựng đặt và diên cách, hình thế, khí hậu, phong tục, thành trì, trương học,..chùa quán ,nhân vật, thể sản của tỉnh Quảng Yên, Bắc Ninh,Sơn Tây,.. Lạng sơn ,Cao Bằng. | ||
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Thời Nguyễn | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 2580 |d 2580 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702900000000000_Đ103N |7 1 |8 900 |9 32161 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 30000 |o 959.7029 Đ103n |p 4176.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 959_702900000000000_Đ103N | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702900000000000_Đ103N |7 0 |8 900 |9 32162 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 30000 |o 959.7029 Đ103n |p 4176.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 959_702900000000000_Đ103N | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702900000000000_Đ103N |7 0 |8 900 |9 32163 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 30000 |o 959.7029 Đ103n |p 4176.C3 |r 2015-11-03 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 959_702900000000000_Đ103N |