Đại Nam nhất thống chí Quốc sử quán triều Nguyễn T.3
Đề cập đến các vấn đề: Dựng đặt và diên cách, hình thế ,khí hậu, phong tục , hệ khẩu, thuế ruộng, núi sông, chùa quán thể sản... của tỉnh Ninh Bình,Hưng Yên,Nam Định, Hải Dương.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Huế.
Thuận Hóa
1997
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01386nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 959.7029 |b Đ103N | ||
100 | |a Phạm Trọng Điềm | ||
245 | |a Đại Nam nhất thống chí |c Phạm Trọng Điềm dịch; Đào Duy Anh hiệu đính |b Quốc sử quán triều Nguyễn |n T.3 | ||
260 | |a Huế. |b Thuận Hóa |c 1997 | ||
300 | |a 466tr. |c 19cm | ||
500 | |a Đầu trang tên sách ghi: Viện Khoa học xã hội. Viện sử học. | ||
520 | |a Đề cập đến các vấn đề: Dựng đặt và diên cách, hình thế ,khí hậu, phong tục , hệ khẩu, thuế ruộng, núi sông, chùa quán thể sản... của tỉnh Ninh Bình,Hưng Yên,Nam Định, Hải Dương. | ||
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Thời Nguyễn | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 2572 |d 2572 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702900000000000_Đ103N |7 1 |8 900 |9 32110 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 93000 |o 959.7029 Đ103n |p 4180.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 959_702900000000000_Đ103N | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702900000000000_Đ103N |7 0 |8 900 |9 32111 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 93000 |o 959.7029 Đ103n |p 4180.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 959_702900000000000_Đ103N | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702900000000000_Đ103N |7 0 |8 900 |9 32112 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-14 |g 93000 |o 959.7029 Đ103n |p 4180.C3 |r 2015-11-03 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 959_702900000000000_Đ103N |