Bài tập vật lí lý thuyết T.1 Cơ học lý thuyết - Điện động lực học và lý thuyết tương đối
Trình bày đề bài và lời giải cơ học lý thuyết, điện động lực học và lí thuyết tương đối.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học Quốc gia
1996
|
Phiên bản: | In lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02182nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 530.076 |b B103t | ||
100 | |a Nguyễn Hữu Mình | ||
245 | |a Bài tập vật lí lý thuyết |c Nguyễn Hữu Mình, Tạ Duy Lợi, Đỗ Đình Thanh, Lê Trọng Trường |n T.1 |p Cơ học lý thuyết - Điện động lực học và lý thuyết tương đối | ||
250 | |a In lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung | ||
260 | |a H. |b Đại học Quốc gia |c 1996 | ||
300 | |a 286 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Trình bày đề bài và lời giải cơ học lý thuyết, điện động lực học và lí thuyết tương đối. | ||
653 | |a Vật lí | ||
653 | |a Cơ học | ||
653 | |a Điện động lực học | ||
653 | |a Lí thuyết tương đối | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 2571 |d 2571 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_B103T |7 1 |8 500 |9 32102 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 56000 |o 530.076 B103t |p 3618.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 530_076000000000000_B103T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_B103T |7 0 |8 500 |9 32103 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 56000 |o 530.076 B103t |p 3618.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 530_076000000000000_B103T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_B103T |7 0 |8 500 |9 32104 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 56000 |o 530.076 B103t |p 3618.c3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 530_076000000000000_B103T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_B103T |7 0 |8 500 |9 32105 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 56000 |l 6 |m 1 |o 530.076 B103t |p 3618.c4 |r 2016-12-30 |s 2016-12-21 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 530_076000000000000_B103T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_B103T |7 0 |8 500 |9 32106 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 56000 |l 10 |m 3 |o 530.076 B103t |p 3618.c5 |r 2020-06-29 |s 2020-05-11 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 530_076000000000000_B103T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_B103T |7 0 |8 500 |9 32107 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 56000 |l 4 |m 1 |o 530.076 B103t |p 3618.c6 |r 2017-01-04 |s 2016-12-21 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 530_076000000000000_B103T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_076000000000000_B103T |7 0 |8 500 |9 32108 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 56000 |l 2 |m 1 |o 530.076 B103t |p 3618.c7 |r 2016-12-30 |s 2016-12-21 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 530_076000000000000_B103T |