Nhiệt động lực học
Giáo trình gồm các phần: Phương trình trạng thái, Các nguyên lí 1, 2, 3,; Các chu trình entropy, nhiệt động lực học về một số hệ vật lý, về cân bằng, sự chuyển pha.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học Quốc gia
1998
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02035nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 536.7 |b PH104QU | ||
100 | |a Phạm Quý Tư | ||
245 | |a Nhiệt động lực học |c Phạm Quý Tư | ||
260 | |a H. |b Đại học Quốc gia |c 1998 | ||
300 | |a 219 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Giáo trình gồm các phần: Phương trình trạng thái, Các nguyên lí 1, 2, 3,; Các chu trình entropy, nhiệt động lực học về một số hệ vật lý, về cân bằng, sự chuyển pha. | ||
653 | |a Vật lí | ||
653 | |a Nhiệt động lực học | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 2566 |d 2566 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 536_700000000000000_PH104QU |7 1 |8 500 |9 32074 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 42000 |o 536.7 PH104QU |p 3620.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 536_700000000000000_PH104QU | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 536_700000000000000_PH104QU |7 0 |8 500 |9 32075 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 42000 |l 7 |m 4 |o 536.7 PH104QU |p 3620.c2 |r 2019-05-23 |s 2019-04-17 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 536_700000000000000_PH104QU | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 536_700000000000000_PH104QU |7 0 |8 500 |9 32076 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 42000 |l 7 |m 5 |o 536.7 PH104QU |p 3620.c3 |r 2019-05-09 |s 2019-05-07 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 536_700000000000000_PH104QU | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 536_700000000000000_PH104QU |7 0 |8 500 |9 32077 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 42000 |l 5 |m 4 |o 536.7 PH104QU |p 3620.c4 |r 2019-04-09 |s 2019-03-11 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 536_700000000000000_PH104QU | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 536_700000000000000_PH104QU |7 0 |8 500 |9 32078 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 42000 |l 10 |m 8 |o 536.7 PH104QU |p 3620.c5 |r 2021-05-04 |s 2021-03-04 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 536_700000000000000_PH104QU | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 536_700000000000000_PH104QU |7 0 |8 500 |9 32079 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 42000 |l 8 |m 6 |o 536.7 PH104QU |p 3620.c6 |r 2019-05-24 |s 2019-05-03 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 536_700000000000000_PH104QU | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 536_700000000000000_PH104QU |7 0 |8 500 |9 32080 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 42000 |l 6 |m 5 |o 536.7 PH104QU |p 3620.c7 |r 2019-05-20 |s 2019-04-26 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 536_700000000000000_PH104QU |