Bài tập cơ học T.2 Động lực học

Trình bày cơ sở lí thuyết; bài toán thứ nhất và bài toán thứ hai của động lực học đối với chất điểm; bài tập về các vấn đề của động lực học.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Đỗ Sanh
Tác giả khác: Lê Doãn Hồng
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Năm xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2012
Phiên bản:In lần thứ 14
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02046nam a2200397 a 4500
001 vtls000043487
003 VRT
005 20161009154257.0
008 091111t2007 vm a 001 0 vie d
040 |a TVBK  |e AACR2 
041 |a vie 
082 1 4 |a 531  |b Đ450S 
100 1 |a Đỗ Sanh 
245 1 0 |a Bài tập cơ học   |b    |c Đỗ Sanh chủ biên, Lê Doãn Hồng  |n T.2  |p Động lực học 
250 |a In lần thứ 14 
260 |a Hà Nội  |b Giáo dục  |c 2012 
300 |a 291 tr.  |b minh họa  |c 20 cm 
520 |a Trình bày cơ sở lí thuyết; bài toán thứ nhất và bài toán thứ hai của động lực học đối với chất điểm; bài tập về các vấn đề của động lực học. 
650 4 |a Cơ học  |x Bài tập 
650 4 |a Mechanics  |x Problems, exercises, etc 
653 |a Động lực học 
653 |a Cơ học 
653 |a Bài tập 
690 |a Khoa học tự nhiên 
700 1 |a Lê Doãn Hồng 
942 |2 ddc  |c STK0 
949 |6 2009403112 
949 |6 2010403649 
949 |6 2011404087 
949 |6 2012405147 
999 |c 254  |d 254 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 531_000000000000000_Đ450S  |7 1  |8 500  |9 4893  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 36000  |o 531 Đ450S  |p 65.c1  |r 0000-00-00  |w 2014-11-14  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 531_000000000000000_Đ450S  |7 0  |8 500  |9 4894  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 36000  |l 1  |o 531 Đ450S  |p 65.c2  |r 2015-05-18  |s 2015-05-12  |w 2014-11-14  |y STK0  |0 0  |6 531_000000000000000_Đ450S 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 531_000000000000000_Đ450S  |7 0  |8 500  |9 4895  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 36000  |l 3  |m 1  |o 531 Đ450S  |p 65.c3  |r 2019-01-07  |s 2018-10-19  |w 2014-11-14  |y STK0  |0 0  |6 531_000000000000000_Đ450S 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 531_000000000000000_Đ450S  |7 0  |8 500  |9 4896  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 36000  |o 531 Đ450S  |p 65.c4  |r 0000-00-00  |w 2014-11-14  |y STK0  |0 0  |6 531_000000000000000_Đ450S 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 531_000000000000000_Đ450S  |7 0  |8 500  |9 4897  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 36000  |l 4  |o 531 Đ450S  |p 65.c5  |r 2016-04-12  |s 2016-04-04  |w 2014-11-14  |y STK0  |0 0  |6 531_000000000000000_Đ450S