Lắp ghép công trình dân dụng và công nghiệp

Trình bày cấu trúc những công trình dân dụng và công nghiệp được thiết kế để lắp ghép và những khâu để liên kết chúng. Đề cập đến tổ chức sản xuất, gia công, vận chuyển và chuẩn bị các cấu kiện lắp ghép; các biện pháp kỹ thuật lắp ghép, phạm vi ứng dụng cùng ưu khuyết điểm. Giới thiệu các phương tiệ...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Lê Văn Kiểm
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Xây dựng 2007
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01834nam a2200241 4500
999 |c 2538  |d 2538 
082 |a 624.17  |b L250V 
100 |a Lê Văn Kiểm 
245 |a Lắp ghép công trình dân dụng và công nghiệp  |c Lê Văn Kiểm 
260 |a H.  |b Xây dựng  |c 2007 
300 |a 594tr.  |c 24cm 
520 |a Trình bày cấu trúc những công trình dân dụng và công nghiệp được thiết kế để lắp ghép và những khâu để liên kết chúng. Đề cập đến tổ chức sản xuất, gia công, vận chuyển và chuẩn bị các cấu kiện lắp ghép; các biện pháp kỹ thuật lắp ghép, phạm vi ứng dụng cùng ưu khuyết điểm. Giới thiệu các phương tiện, thiết bị cẩu lắp từ đơn giản đến hiện đại. 
653 |a Kỹ thuật 
653 |a Kỹ thuật xây dựng 
653 |a Công trình dân dụng 
653 |a Công nghiệp 
653 |a Lắp ghép 
942 |2 ddc  |c STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_170000000000000_L250V  |7 1  |8 600  |9 31950  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-14  |g 92000  |o 624.17 L250V  |p 5635.c1  |w 2014-12-14  |y STK0  |0 0  |6 624_170000000000000_L250V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_170000000000000_L250V  |7 0  |8 600  |9 31951  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-14  |g 92000  |o 624.17 L250V  |p 5635.c2  |w 2014-12-14  |y STK0  |0 0  |6 624_170000000000000_L250V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_170000000000000_L250V  |7 0  |8 600  |9 31952  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-14  |g 92000  |o 624.17 L250V  |p 5635.c3  |w 2014-12-14  |y STK0  |0 0  |6 624_170000000000000_L250V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_170000000000000_L250V  |7 0  |8 600  |9 31953  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-14  |g 92000  |o 624.17 L250V  |p 5635.c4  |w 2014-12-14  |y STK0  |0 0  |6 624_170000000000000_L250V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_170000000000000_L250V  |7 0  |8 600  |9 31954  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-14  |g 92000  |o 624.17 L250V  |p 5635.c5  |w 2014-12-14  |y STK0  |0 0  |6 624_170000000000000_L250V